Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

A closer look 2 Unit 10 Tiếng Anh 7 Global Success - Kết nối tri thức

Giải A closer look 2 Unit 10 Tiếng Anh 7 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống trang 107, 108. 4. Write sentences about what the people are doing or not doing, using the suggestions

Grammar

The present contiuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

1. Work in pairs. Tell your partner what the people in the pictures are doing trang 107 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức

(Làm việc theo cặp. Cho đối tác của bạn biết những người trong ảnh đang làm gì.)

Lời giải:

 

a. She is teaching. (Cô ây đang dạy.)

b. They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

c. She is riding a bike. (Cô ấy đang đi xe đạp.)

d. She is cooking(Cô ấy đang nấu ăn.)

e. She is singing. (Cô ấy đang hát.)

f. He is watering the flowers. (Anh ấy đang tưới hoa.)

2. Complete the sentences, using the present continuous form of the verbs in brackets trang 107 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức

(Hoàn thành các câu, sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)

1. Mai (talk) _____ about types of energy sources now.

2. We (use) ______ solar energy to replace energy from coal today.

3. Keep quiet! The students of Class 7C (take) _____ a test.

4. Scientists (develop) _______new energy sources to protect the environment.

5. We (reduce) _______ the use of nuclear energy nowadays.

Lời giải:

  1. is talking

      2. are using

       3. are taking

   4. are developing   

      5. are reducing

 

Hướng dẫn dịch:

1. Mai đang nói về các loại nguồn năng lượng.

2. Chúng ta đang sử dụng năng lượng mặt trời để thay thế năng lượng từ than đá ngày nay.

3. Giữ im lặng! Các học sinh lớp 7C đang làm bài kiểm tra.

4. Các nhà khoa học đang phát triển các nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.

5. Ngày nay chúng ta đang giảm việc sử dụng năng lượng hạt nhân.

3. Circle the correct form of the verb in each sentence trang 108 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức

(Khoanh tròn dạng đúng của động từ trong mỗi câu.)

1. Are you still work / working on your project now?

2. Nam and Lan do / are doing quite well at school this year.

3. Does she study / Is she studying at the school library at the moment?

4. Hoa studies / is studying for her exam, so she can't come to the party right now.

5. We have / are having English three times a week.

Lời giải:

1. working

2. are doing

3. Is she studying

4. is studying

5. have

 

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đang làm dự án bây giờ à?

2. Nam và Lan đang làm rất tốt ở trường năm nay.

3. Cô ấy đang học ở thu viện trường bây giờ à?

4. Hoa đang ôn thi, vì thế cô ấy không thể đi dự tiệc bây giờ.

5. Chúng tôi có môn tiếng anh 3 lần 1 tuần.

4. Write sentences about what the people are doing or not doing, using the suggestions trang 108 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức

(Viết các câu về những gì mọi người đang làm hoặc không làm, sử dụng các gợi ý.)

1. The students / do the project / now.

2. Mrs Lien / teach us about solar energy / at the moment

3. They / learn about energy / this month.

4. She / not swim / in the swimming pool / right now.

5. Nowadays, people in Iceland / not use energy from coal.

Lời giải:

1. The students are doing the project now.

(Các sinh viên đang làm dự án ngay bây giờ.)

2. Mrs Lien is teaching us about solar energy at the moment

(Hiện tại cô Liên đang dạy chúng tôi về năng lượng mặt trời)

3. They are learning about energy this month.

(Họ đang tìm hiểu về năng lượng trong tháng này.)

4. She isn’t swim in the swimming pool right now.

(Cô ấy không bơi trong bể bơi ngay bây giờ.)

5. Nowadays, people in Iceland aren’t using energy from coal.

(Ngày nay, người dân ở Iceland không sử dụng năng lượng từ than đá.)

5. Work in pairs. Ask and answer the following questions  trang 108 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

1. What book are you reading now?

2. What sport are you playing these days?

3. What courses are you taking this term?

4. What are you doing to save energy?

Lời giải: 

1. I am reading a book named Power Trip: The Story of Energy by Michael Webber now.

(Hiện tôi đang đọc một cuốn sách có tên Power Trip: The Story of Energy của Michael Webber.)

2. I am playing volleyball these days.

(Tôi đang chơi bóng chuyền dạo đây.)

3. I am taking an English course this term.

(Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh trong học kỳ này.)

4. I am using more solar energy to save energy.

(Tôi đang sử dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn để tiết kiệm năng lượng.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 10. Energy sources