Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Ethics - Unit 1: My Friends - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Ethics - Unit 1: My Friends trang 10 - A, B, C, D, E. A. Complete the words.(Hoàn thành từ.)

A. Complete the words. (Hoàn thành từ.)

 
 
 
 
Lời giải: 
 
 
 

1. hi: xin chào 

2. good: tốt

3. great: tuyệt

B. Read and write. (Đọc và viết.)

 
Alex: Hi! I'm Alex. What's your (1) name?
 
Bill: Hi, Alex. I'm Bill. (2) _____ are you?
 
Alex: I'm (3) _____,  and you? 
 
Bill: (4) ______ great!
 
Phương pháp: 

good: tốt, khỏe

I’m = I am: tôi (là) 

name: tên 

How: như thế nào

Lời giải: 

Alex: Hi, I’m Alex. What’s your name?

(Chào, tôi là Alex. Bạn tên là gì?)

Bill: Hi, Alex. I’m Bill. How are you?

(Chào, Alex. Tôi là Bill. Bạn như thế nào?)

Alex: I’m good, and you?

(Tôi tốt, còn bạn?)

Bill: I’m great.

(Tôi khỏe.)

C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)

Bài nghe:

1. Thank you. (Cảm ơn.)

    You’re welcome. (Không có gì.)

2. Hi, I’m Kate. (Chào, Tôi là Kate.)

   Hi, Kate. I’m Tom. (Chào Kate. Tôi là Tom.)

3. How are you, Dad? ( Bố khỏe không ạ)

   I’m good, and you? (Bố khỏe, còn con?)

4. Thank you. (Cảm ơn.)

   You’re welcome. (Không có gì.)

Lời giải: 


D. Look and write. (Nhìn và viết.)


Lời giải: 

1. Alex: Hi! It's nice to meet you. (Xin chào! rất vui khi được gặp bạn.) 

   Jane: It's nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)

2. Annie: How are you? (Bạn như thế nào?)

   Peter: I’m good, and you? (Tôi khỏe, còn bạn?)

3. Kevin:  How are you? (Bạn như  thế nào?)

    John:  I’m great, and you? (Tôi rất tốt, còn bạn?)

4. Molly: Thank you. (Cảm ơn.)

   Sure: You’re welcome(Không có gì.)

E. Write the answer. (Viết câu trả lời.)

Lời giải: 

1. Hi! How are you? (Xin chào! Bạn như thế nào?)

   I’m good. And you? (Tôi khỏe. Còn bạn thì sao?)

2. It’s nice to meet you. (Rất vui khi được gặp bạn.)

   It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)

3. Thank you. (Cảm ơn.)

   You’re welcome. (Không có gì.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 1. My friends