Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 2 - Unit 7: Toys - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 2 - Unit 7: Toys trang 70 - A, B, C, D. B. Draw lines. (Vẽ đường nối.) C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu thập.)

A. Look and write. (Nhìn và viết.)

Phương pháp: 

dice: xúc xắc

block: khối

marble: viên bi

card: thẻ

Lời giải: 

B. Draw lines. (Vẽ đường nối.)

Phương pháp: 

dice: xúc xắc

block: khối

marble: viên bi

card: thẻ

Lời giải: 

C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu thập.)

Bài nghe:

1.

A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)

B: I have eight marbles. (Tôi có 8 viên bi.)

2.

A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)

B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)

3.

A: How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu xúc xắc?)

B: I have four dice. (Tôi có 4 viên xúc xắc.)

A: Let’s play the game. (Cùng chơi trò chơi đi.)

4.

A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu thẻ?)

B: I have six cards. (Tôi có 6 thẻ.)

A: Can I see? (Tôi thấy rồi.)

Lời giải: 


D. Look and write. (Nhìn và viết.)

Lời giải: 

1.

A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)

B: I have three marbles. (Tôi có 3 viên bi.)

2.

A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)

B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)

3.

A: How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu viên xúc xắc?)

B: I have eight dice. (Tôi có 8 viên xúc xắc.)

4.

A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu cái thẻ?)

B: I have ten cards. (Tôi có 10 thẻ.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 7.Toys