Giải Lesson 3 - Unit 8: Food - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart StartGiải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 3 - Unit 8: Food trang - A, B, C, D. A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.) A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)
Phương pháp: 1. pizza: bánh pizza 2. egg: trứng 3. ice cream: kem 4. cake: bánh ngọt 5. chicken: gà 6. fries: khoai tây chiên 7. tomato: cà chua 9. onion: hành 10. fish: cá Lời giải: B. Complete the words. (Hoàn thành từ.)
C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe: 1. A: Would you like some fries and eggs? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên và trứng không?) B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.) A: Here you are. (Của bạn đây.) B: Thanks. (Cảm ơn.) 2. A: Would you like some ice-cream? (Bạn có muốn ăn 1 chút kem?) B: No thanks. (Không, cảm ơn.) A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?) B: Sure, thanks. (Có, cảm ơn.) A: Here you are. (Của bạn đây.) 3. A: Would you like some chicken and eggs? (Bạn có muốn một ít gà và trứng không?) B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.) A: Here you are. (Của bạn đây.) B: Thank you. (Cảm ơn.) 4. A: I'm hungry. (Tôi đói.) B: Would you like some pizza? (Bạn có muốn 1 chút pizza?) A: No thanks. (Không cảm ơn.) B: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một chút gà và khoai tây chiên?) A: Yes, please. (Vâng, làm ơn.) B: Here you are. (Của bạn đây.) A: Thanks Mom. This looks good. (Cảm ơn mẹ. Nó trông rất ngon.) Lời giải: D. Look and write. (Nhìn và viết.) Phương pháp:
- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?) Yes,please. (Vâng, làm ơn.) / Sure, thanks. (Chắc chắn rồi, cảm ơn.) No, thanks. (Không, cảm ơn.) Lời giải: 1. A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?) B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.) A: Here you are. (Của bạn đây.) 2. A: Would you like some eggs and chicken? (Bạn có muốn một ít trứng và thịt gà không?) B: No, thank you. (Không, cảm ơn.) 3. A: Would you like some fish and ice cream? (Bạn có muốn một ít cá và kem không?) B: Sure, thanks! (Cảm ơn.) A: Here you are. (Của bạn đây.) Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Unit 8. Food
|
Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Culture - Unit 8: Food trang 84 - A, B, C, D. A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp từ và vẽ các đường nối.) E. Write about your favorite food. Write 10-20 words (Viết về món ăn yêu thích của bạn. Viết từ 10-20 từ)
Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Review and pratice - Unit 8: Food trang 86 - A, B, C, D. A. Look and write. (Nhìn và viết.) Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.)