Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 8: My school things trang 36 - SBT Tiếng Anh 3 Global Success

Giải bài tập 8: My school things trang 36 Sách bài tập tiếng Anh 3 Global Success (KNTT) các phần: Phonics and vocabulary, sentence patterns, speaking, reading, writing. 1. Read and match. (Đọc và nối.)

A. PHONICS AND VOCABULARY

1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)

Hướng dẫn giải:

a. Eraser (Cục tẩy)

b. Book (Sách)

2. Do the puzzle. (Làm câu đố.)

Hướng dẫn giải:

3. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. I have an eraser. (Tôi có một cục tẩy.)

2. I have a pencil case. (Tôi có một cái hộp bút.)

3. Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách phải không?)

4. Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)

B. SENTENCES PATTERNS

1. Read and match. (Đọc và nối.)

Hướng dẫn giải:

1 – d

2 – c

3 – b

4 –  a

1 - d

A: Do you have a book? (Bạn có một quyển sách phải không?)

B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

2 - c

A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3 - b

A: Do you have a pencil? (Bạn có một chiếc bút chì phải không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

4 - a

A: Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)

B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

2. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. I have a ruler. (Tôi có một chiếc thước kẻ.)

2. A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

    B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3. A: Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)

    B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

4. A: Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)

    B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3. Make sentences. (Đặt câu.)

1. have / a note book / I

_____________________________.

2. an eraser / you / Do / have

_____________________________?

3. do / I / Yes

_______, ______________________.

4. you / Do / a school bag / have

_____________________________?

5. don’t / I / No

_______,______________________.

Hướng dẫn giải:

1. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)

2. Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

3. Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

4. Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)

5. No, I don’t. (Không, tôi không có.)

C. SPEAKING

Ask and answer. (Hỏi và trả lời .)

Hướng dẫn giải:

1. A: Do you have a pen? (Bạn có một chiếc bút máy phải không?)

    B: Yes, I do. (Đúng, tôi có.)

2. A: Do you have a pencil case? (Bạn có một chiếc hộp bút phải không?)

    B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3. A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

    B: Yes, I do. (Đúng, tôi có.)

4. A: Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)

    B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

D. READING

1. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

Hướng dẫn giải:

1.b       2.a        3.b      4.b

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thiện.)

bag

case

eraser

notebook

school

Hi. My name is Lucy. This is my school (1) _____ . Look! I have a book, a (2) _____, a pencil (3) _____, a pen, a ruler and an (4) _____. I like my (5) _____ things.

Hướng dẫn giải:

Hi. My name is Lucy. This is my school bag. Look! I have a book, a notebook, a pencil case, a pen, a ruler and an eraser. I like my school things.

(Xin chào. Tên mình là Lucy. Đây là chiếc cặp đi học của mình Nhìn này! Mình có một quyển sách, một quyển vở, một chiếc hộp bút, một cái bút mực,  một cái thước và một cục tẩy. Mình thích những món đồ dùng học tập của mình.) 

E. WRITING

1. Read and write the questions. (Đọc và viết câu hỏi.)

1. I have a pen.

-> ____________________?

2. I have a pencil.

-> ____________________?

3. I have an eraser.

-> ____________________?

4. I have a notebook.

-> ____________________?

5. I have a pencil case.

-> ____________________?

Hướng dẫn giải:

1. Do you have a pen? (Bạn có một chiếc bút máy phải không?)

2. Do you have a pencil? (Bạn có một chiếc bút chì phải không?)

3. Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

4. Do you have a notebook ? (Bạn có một quyển vở phải không?)

5. Do you have a pencil case? (Bạn có một chiếc hộp bút phải không?)

2. Read and write your answer. (Đọc và viết câu trả lời của bạn.) 

1. Do you have school bag? 

2. Do you have a pen? 

3. Do you have a pencil?

4. Do you have an eraser? 

Hướng dẫn giải:

1. Do you have school bag? (Bạn có cái cặp sách nào không?) 

Yes, I do. (Mình có.) 

2. Do you have a pen? (Bạn có cái bút mực nào không?) 

Yes, I do. (Mình có.) 

3. Do you have a pencil? (Bạn có cái bút chì nào không?)

No, I don't. (Mình không có.) 

4. Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy nào không?) 

No, I don't. (Mình không có.) 

3. Write about your school things. (Viết về những đồ dùng học tập của bạn.) 

I have a _____, a ______, a ______, a _______, an ______ and an English book. Do you have any school things?

Hướng dẫn giải:

I have a school bag, a pencil case, a pen, a ruler, an eraser and an English book. Do you have any school things?

(Mình có một chiếc cặp sách, một cái hộp bút, một chiếc bút mực. một cái thước kẻ, một cục tẩ và một cuốn sách Tiếng Anh. Bạn có đồ dùng học tập nào không?) 

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 8: My school things