Puzzles and Games trang 101 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends PlusGiải bài tập Puzzles and Games - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 8 trang 101. 5.GUESS WHO? Work in groups. Follow the instructions.(ĐOÁN XEM LÀ AI NÀO? Làm việc nhóm. Làm theo chỉ dẫn.) 1. A BOARD GAME. Work in groups. Follow the instructions. - Each player chooses a different colour to start on. - Take turns tossing a coin. If the coin lands on ‘heads’, move one square clockwise. If the coin lands on ‘tails’, move two squares. - Match your means of transport with a verb, then make a true sentence, for example: A car runs on the street. - The winner is the first player to reach their start colour. Phương pháp: - Mỗi người chơi chọn một màu khác nhau để bắt đầu. - Lần lượt tung đồng xu. Nếu đồng xu nằm 'ngửa', hãy di chuyển một hình vuông theo chiều kim đồng hồ. Nếu đồng xu nằm 'sấp', hãy di chuyển hai hình vuông. - Nối phương tiện giao thông của bạn với một động từ, sau đó đặt một câu đúng, ví dụ: Một chiếc ô tô chạy trên đường phố. - Người chiến thắng là người chơi đầu tiên đạt được màu bắt đầu của họ. Lời giải:
A helicopter flies in the sky. (Một chiếc trực thăng bay trên bầu trời.) A boat sails on a lake. (Một chiếc thuyền chạy trên mặt hồ.) A bus is running slowly on the street. (Một chiếc xe buýt đang chạy chầm chậm trên phố.) A taxi is running fast on the street. (Một chiếc taxi đang chạy nhanh trên phố.) A ferry sails on a river. (Một chuyến phà chạy trên sông.) A ship sails on the sea. (Một con tàu căng buồm trên biển.) A balloon is flying in the air. (Một khinh khí cầu bay trên không trung.) A plane is flying in the sky. (Một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.) A bicycle runs on a trail. (Một chiếc xe đạp chạy trên đường mòn.) 2.Order the blocks of letters to complete the sentences. (Sắp xếp các khối chữ cái để hoàn thành các câu.) 1 (My br) (s to b) (new c) (other w) (uy a) (ant) (ar.) 2 (He sto) (o bu) (offee.) (y a c) (pped t) 3 (She i) (o p) (ination.) (s st) (ass t) (udying h) (he exam) (ard t) Lời giải: 1. My brother wants to buy a new car. 2. He stopped to buy a coffee. 3. She is studying hard to pass the examination. Hướng dẫn dịch: 1. Anh trai tôi muốn mua một chiếc ô tô mới. 2. Anh ấy dừng lại để mua một ly cà phê. 3. Cô ấy đang học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ kiểm tra. 3.Circle the correct answer. (Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.) 1. What causes pollution? a. coal b. power c. hydro power d. solar energy 2. What lasts forever? a. coal b. petrol c. wind power d. natural gas 3. What is from the sun? a. wind power b. hydro power c. solar energy d. nuclear power 4. What does not need turbines? a. wind power b. hydro power c. solar energy d. nuclear power Phương pháp: Tạm dịch: 1. Cái gì gây ô nhiễm? a. than đá b. điện c. thủy điện d. năng lượng mặt trời 2. Điều gì tồn tại mãi mãi? a. than đá b. xăng dầu c. năng lượng gió d. khí tự nhiên 3. Cái gì từ mặt trời? a. năng lượng gió b. thủy điện c. năng lượng mặt trời d. điện hạt nhân 4. Cái gì không cần tuabin? a. năng lượng gió b. thủy điện c. năng lượng mặt trời d. điện hạt nhân Lời giải:
4.FIND SOMEONE WHO … Walk around the classroom and ask questions. Write a different name for each question. (TÌM MỘT NGƯỜI ... Đi quanh lớp và đặt câu hỏi. Viết một tên khác cho mỗi câu hỏi.) Find someone who wants to ... Phương pháp: -win a prize : Giành giải thưởng -feel better : Cảm thấy tốt hơn -stay up all night : Thức cả đêm -try horse riding : Thử cưỡi ngựa -try an unusual food: Thử một món ăn khác thường -ride on a roller coaster : Lái trên một tàu lượn siêu tốc Lời giải:
Do you want to win a prize? (Bạn có muốn giành được một giải thưởng?) Do you want to feel better? (Bạn có muốn cảm thấy tốt hơn?) Do you want to stay up all night? (Bạn có muốn thức cả đêm không?) Do you want to try horse riding? (Bạn có muốn thử cưỡi ngựa không?) Do you want to try an unusual food? (Bạn có muốn thử một món ăn khác thường không?) Do you want to ride on a roller coaster? (Bạn có muốn đi tàu lượn không?) 5. GUESS WHO? Work in groups. Follow the instructions. (ĐOÁN XEM LÀ AI NÀO? Làm việc nhóm. Làm theo chỉ dẫn.) - On a piece of paper, each student completes the sentence below and folds it in two. - Mix up the group’s pieces of paper and each student takes one. - Takes turns reading out the sentences and guessing who wrote them. I would like to ... because I … Phương pháp: Tạm dịch: - Trên một tờ giấy, mỗi học sinh hoàn thành câu dưới đây và gấp đôi lại. - Trộn các mảnh giấy của nhóm và mỗi học sinh lấy một tờ. - Lần lượt đọc các câu và đoán xem ai đã viết chúng. Tôi muốn ... bởi vì tôi ... Lời giải: I would like to win a prize because I want to donate to a local orphanage. (Tôi muốn giành được một giải thưởng vì tôi muốn quyên góp cho một trại trẻ mồ côi địa phương.) I would like to feel better because I’m too tired. (Tôi muốn cảm thấy tốt hơn vì tôi quá mệt.) I would like to stay up all night because I want to watch my favorite film. (Tôi muốn thức cả đêm vì tôi muốn xem bộ phim yêu thích của mình.) I would like to try horse riding because I love adventure activities. (Tôi muốn thử cưỡi ngựa vì tôi thích các hoạt động mạo hiểm.) I would like to try an unusual food because I want to explore all kinds of food. (Tôi muốn thử một món ăn khác thường vì tôi muốn khám phá tất cả các loại thức ăn.) I would like to ride on a roller coaster because I love thrilling games. (Tôi muốn đi tàu lượn siêu tốc vì tôi thích những trò chơi cảm giác mạnh.) Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Unit 8. I believe I can fly
|
Giải bài tập Progress review 4 - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - trang 102. 9. Order the words to make sentences.(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)