Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Speaking trang 16 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Speaking: Thinking of things to do - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit trang 16. 3. Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)

THINK! What can you do in your town at the weekend?

(SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì ở thị trấn của bạn vào cuối tuần?)

Lời giải:

I can go to the city square, swim in the sea or go to the cinemain my town at the weekend.

(Tôi có thể đến quảng trường thành phố, tắm biển hoặc đến rạp phim ở thị trấn của tôi vào cuối tuần.)

1. Complete the dialogue with the key phrases. Then watch or listen and check. What do Lisa and Jamie decide to do?

(Hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ khoá. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Lisa và Jamie quyết định làm gì?)

Jamie: What are you doing today?

Lisa: Nothing much. (1) ______________

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

Lisa: Well, what do you want to do?

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

Lisa: (2) ______________ We can take a sandwich.

Jamie: It’s really cold. (3) ______________when it’s cold.

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

Jamie: (4) ______________ There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

Lisa: (5) ______________ We can go to the shopping centre, too.

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. (6) ______________ and then get the bus into town.

Lisa: OK.

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making and responding to suggestions (1)

(Đưa ra và phản hồi các đề xuất (1))

1. Shall we do something?             S

(Chúng ta sẽ làm gì đó chứ? )

2. That sounds like a good idea.        __

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

3. Let’s finish our homework now.   __

(Chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà bây giờ.)

4. How about going into town?         __

(Vào thị trấn thì sao?)

5. Why don’t we go for a bike ride? __

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ?)

6. I don’t feel like cycling.                __

(Tôi không thích đi xe đạp.)

Lời giải:

1. Shall we do something?

2. Why don’t we go for a bike ride?

3. I don’t feel like cycling

4. How about going into town?

5. That sounds like a good idea.

6. Let’s finish our homework now

Hướng dẫn dịch:

Jamie: Hôm nay bạn làm gì?

Lisa: Không có gì nhiều. Chúng ta sẽ làm một cái gì đó chứ?

Jamie: Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.

Lisa: Chà, bạn muốn làm gì?

Jamie: Tôi không biết. Tôi chỉ muốn đi chơi.

Lisa: Tại sao chúng ta không đi xe đạp? Chúng ta có thể lấy một chiếc bánh sandwich.

Jamie: Nó thực sự rất lạnh. Tôi không muốn đạp xe khi trời lạnh.

Lisa: Ừm. Chà, tôi không muốn chơi game máy tính cả ngày.

Jamie: Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên đường High Street. Họ nói rằng nó rất tốt.

Lisa: Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.

Jamie: Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê nghe rất hay. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.

Lisa: OK.

2. Which key phrases are for making suggestions and which are for responding to suggestions? Write S (suggestion) or R (response).

(Cụm từ khoá nào dùng để đưa ra đề xuất và cụm từ nào để phản hồi lại các đề xuất? Viết S (đề xuất) hoặc R (phản hồi).)

Lời giải:

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making and responding to suggestions (1)

(Đưa ra và phản hồi các đề xuất (1))

1. Shall we do something? S

(Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

2. That sounds like a good idea. R

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

3. Let’s finish our homework now. S

(Chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà bây giờ.)

4. How about going into town? S

(Vào thị trấn thì sao?)

5. Why don’t we go for a bike ride? S

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ?)

6. I don’t feel like cycling. R

(Tôi không thích đi xe đạp.)

 3. Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)

Lời giải:

Jamie: What are you doing today?

(Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

Lisa: Nothing much. Shall we do something?

(Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

(Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.)

Lisa: Well, what do you want to do?

(Vậy, bạn muốn làm gì?)

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

(Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.)

Lisa: Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich.

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.)

Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold.

(Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.)

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

(Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.)

Jamie: How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

(Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.)

Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too.

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.)

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town.

(Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.)

Lisa: OK. 

(Được thôi.)

4. Choose the correct phrases in the mini-dialogues. Listen and check. Then practise them with your partner.

(Chọn các cụm từ đúng trong các đoạn hội thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành chúng với bạn của bạn.)

1. A: Let’s / Why do something different.

   B: OK. What do you want / feel to do?

2. A: Why don’t we / We’ll go to the cinema?There’s a good film on this week.

    B: That ’s like / sounds like a good idea.

3. A: How about going / go for a walk?

    B: No thanks. I don’t really like / feel like going for a walk.

4. A: What shall we doing / do?

    B: Nothing. I’m happy here on the sofa.

Lời giải:

1.       A: Let's do something different.

B: OK. What do you want to do?

2.       A: Why don't we go to the cinema? There's a good film on this week.

B: That's sounds like a good idea.

3.       A: How about going for a walk?

B: No thanks, I don't really feel like going for a walk.

4.       A: What shall we do?

B: Nothing. I'm happy here on the sofa.

Hướng dẫn dịch:

1.       A: Hãy làm điều gì đó khác biệt.

B: Được rồi. Bạn muốn làm gì?

2.       A: Tại sao chúng ta không đi xem phim? Có một bộ phim hay tuần này.

B: Nghe có vẻ là một ý kiến hay.

3.       A: Đi dạo thì sao?

B: Không, cảm ơn, tôi không thực sự cảm thấy muốn đi dạo.

4.       A: Chúng ta sẽ làm gì?

B: Không có gì. Tôi hạnh phúc ở đây trên ghế sofa rồi.

5. USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue using the key phrases and at least two ideas from pictures A–D below.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khoá  và ít nhất hai ý tưởng từ các hình A – D bên dưới.)

 A: Shall we play football?

(Chúng ta sẽ chơi bóng đá chứ?)

B: I don’t feel like playing football. It’s hot.

(Tôi không thích chơi bóng đá. Trời nóng.)

A: How about watching a film?

(Xem một bộ phim thì sao?)

B: That sounds like a good idea! Which film do you want to watch?

(Có vẻ là một ý kiến hay! Bạn muốn xem bộ phim nào?)

Lời giải:

A: Why don’t we go shopping?

(Tại sao chúng ta không đi mua sắm nhỉ?)

B: I don’t feel like going shopping. I feel really hungy and tired.

(Tôi không thích đi mua sắm. Tôi cảm thấy rất đói và mệt mỏi.)

A: So let’s find something to eat!

(Vậy, chúng ta hãy tìm một cái gì đó để ăn!)

B: That sounds like a good idea! Which food do you want to eat?

(Có vẻ là một ý kiến hay! Bạn muốn ăn gì?) 

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 1. My time
  • Writing trang 17 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Writing trang 17 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Writing: A profile for a web page - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit trang 17. 5. Complete the sentences using and, also and too.(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng and, also và too.)

  • CLIL - Maths trang 18 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    CLIL - Maths trang 18 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập CLIL - Maths: Data and charts - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit trang 13. 4.USE IT! Draw a bar chart for thedata in the chart below. (THỰC HÀNH! Vẽ biểu đồ thanh cho dữ liệu trong biểu đồ bên dưới.)

  • Puzzles and games trang 19 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Puzzles and games trang 19 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Puzzles and games - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit trang 19. 1. FIND THE PREPOSITION. Work in groups. Look at the pictures and say where the person is. Use at, in and on. Find the four pictures that use the same preposition.

  • Vocabulary trang 20 Unit 2 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary trang 20 Unit 2 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary: Communication - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 2 trang 20. 2. Do the survey and compare your answers with your partner's.(Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với đối tác của bạn.)