Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Speaking Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Giải Speaking unit 8 trang 90 tiếng Anh 10 Global Success. Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category. 2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas

Online learning

1. Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category.

(Đặt những ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến từ hộp vào các danh mục phù hợp. Bạn có thể thêm nhiều hơn vào mỗi danh mục.)

a. We can learn at our own pace.

(Chúng ta có thể học theo tốc độ của riêng mình.)

b. We may have technical problems.

(Chúng ta có thể gặp sự cố kỹ thuật.)

c. We sit in front of a computer for a long time.

(Chúng ta ngồi trước máy tính trong một thời gian dài.)

d. We can learn anytime and anywhere with an Internet connection.

(Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet.)

e. We can organise our own study schedule.

(Chúng ta có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.)

f. We can't discuss and talk to each other face to face.

(Chúng ta không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.)

Lời giải: 

ONLINE LEARNING (học trực tuyến)

Advantages (ưu điểm): a, d, e

Disadvantages (nhược điểm): b, c, f

2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas (Làm việc nhóm. Mỗi nhóm chọn là ủng hộ hoặc phản đối việc học trực tuyến. Thảo luận và đưa ra các giải thích để hỗ trợ bên mình. Sử dụng bảng dưới đây để ghi lại ý tưởng của bạn)

Lời giải:

a. For

- We can learn anytime and anywhere with an Internet connection. (We don't have to go to school and we can save a lot of time travelling. We can do assignments when we have free time as they are uploaded online.)

- We can organise our own study schedule. (We choose to attend the courses that are suitable for our schedule. The timetable may not be fixed.)

b. Against

- This can harm our health. (If we sit in front of a computer for a long time, it can cause short-sightedness or backache.)

- We may have technical problems. (We can't follow the teacher's lesson or submit homework.)

Dịch:

a. Ủng hộ

- Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi có kết nối Internet. (Chúng ta không phải đến trường và chúng ta có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian đi lại. Chúng ta có thể làm bài tập khi rảnh rỗi vì chúng được tải lên trực tuyến.)

- Chúng ta có thể tự sắp xếp lịch học cho mình. (Chúng ta chọn tham gia các khóa học phù hợp với lịch trình của chúng tôi. Thời gian biểu có thể không cố định.)

b. Phản đối

- Điều này có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta. (Nếu chúng ta ngồi trước máy tính trong thời gian dài có thể gây cận hoặc đau lưng).

- Chúng ta có thể gặp sự cố kỹ thuật. (Chúng ta không thể theo dõi bài học của giáo viên hoặc nộp bài tập về nhà.)

3. Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2.

(Làm việc với một người bạn cùng lớp trong nhóm đối lập. Thảo luận ý kiến của bạn về việc học trực tuyến. Sử dụng ghi chú của bạn trong bài 2.)

Example:

A: I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don't have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons.

(Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Đầu tiên, chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải đi xa đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học.)

B: I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.

(Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ đồng hồ, điều này không tốt cho mắt và lưng của chúng ta.)

Lời giải:

A: I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don’t have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons.

B: I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Đầu tiên, chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải đi xa đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học.

B: Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho sức khỏe của mắt và lưng.

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 8. New ways to learn
  • Listening Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Listening Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Listening unit 8 trang 91 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Listen to the second part of the conversation and complete the flow chart with no more than TWO words. Listen to the first part of the conversation between a teacher and her students, then answer the following questions.

  • Writing Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Writing Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Writing unit 8 trang 92 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Use the outline in 2 and expressions below to write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits of blended learning. Work in groups. Use the benefits in 1 and your own ideas to complete the following outline.

  • Communication and Culture Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Communication and Culture Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Communication and Culture unit 8 trang 93 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities. Read a text about modern schools and answer the questions.

  • Looking Back Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Looking Back Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Looking back unit 8 trang 94 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Listen and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them. Complete the sentences with who, which, that or whose. You may use more than one relative pronoun in some sentences.