Unit 2. What is your name? (Tên của bạn là gì?) trang 8 Sách bài tập tiếng Anh 3 mớiGiải bài tập Unit 2. What is your name? (Tên của bạn là gì?) trang 8 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng) 1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)
Hướng dẫn giải: 1. Mai 2. Peter 2. Do the puzzle. (Giải câu đố) Hướng dẫn giải: 1. YOUR 2. NAME 3. HOW 4. WHAT 5. SPELL Tạm dịch: 1. Của bạn 2. Tên 3. Như thế nào 4. Là gì 5. Đánh vần 3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
Hướng dẫn giải: 1.What's 2. My 3. How Tạm dịch: 1. Tên của bạn là gì? 2. Tên của tớ là Peter. 3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu) 1. Read and match. (Đọc và nối)
Hướng dẫn giải: 1. c 2. a 3. b Tạm dịch: 1. Tên của bạn là gì? 2. Tên của tớ là Linda. 3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? 2. Match the sentences. (Nối các câu sau) Hướng dẫn giải: 1. c 2. a 3. b Tạm dịch: 1. Xin chào. Tên của tớ là Peter. - Chào Peter. Tớ là Nam. 2. Tên của bạn là gì? - Tên của tớ là Linda. 3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? - L-I-N-D-A 3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.) Hướng dẫn giải: 1. My name is Phong. 2. What is your name? 3. How do you spell your name? 4. L-I-N-D-A Tạm dịch: 1. Tên của tớ là Phong. 2. Tên của bạn là gì? 3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? 4. L-I-N-D-A C. SPEAKING (Nói) Read and reply (Đọc và đáp lại) Hướng dẫn giải: a. Hi/ Hello, Linda. My name's + your name. b. Hello/ Hi, Peter. My name's + your name. c. L-I-N-D-A d. (Spell your name) Tạm dịch: a. Xin chào. Tên của tớ là Linda. - Xin chào, Linda. Tên của tớ là + tên của bạn. b. Xin chào. Tên của tớ là Peter. Tên của bạn là gì? - Chào Peter. Tên của tớ là + tên của bạn. c. L-I-N-D-A d. (đánh vần tên của bạn) D. READING (Đọc) 1. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối) Hướng dẫn giải: 1. c 2. a 3. b Tạm dịch: 1. Xin chào. Tên của tớ là Linda. 2. Xin chào. Tớ là Peter. 3. Xin chào. Tên của tớ là Hoa. 2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành) spell / my / P-H-O-N-G / name's / how Phong: Hi. (1) _____ name's Phong. Linda: Hello, Phong. My (2) _____ Linda. (3) _____ do you spell your name? Phong: (4) _____ . How do you (5) _____ your name? Linda: L - I - N - D - A. Hướng dẫn giải: 1. My 2. name's 3. How 4. P-H-O-N-G 5. spell Tạm dịch: Phong: Xin chào. Tên của tớ là Phong. Linda: Chào Phong. Tên của tớ là Linda. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? Phong: P-H-O-N-G. Còn bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? Linda: L - I - N - D - A. E. WRITING (Viết) 1. Look and write. (Nhìn và viết) Hướng dẫn giải: 1. name's 2. name's 3. name's 4. name's Tạm dịch: 1. Xin chào. Tên của tớ là Linda. 2. Xin chào. Tên của tớ là Peter. 3. Xin chào. Tên của tớ là Hoa. 4. Xin chào. Tên của tớ là Mai. 2. Write the missing letters. (Viết những chữ cái còn thiếu.) Hướng dẫn giải: 3. Write about you. (Viết về em) Tạm dịch: 1. Tên của bạn là gì? 2. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Unit 2. What's your name? - Bạn tên là gì?
|
Giải bài tập Unit 3. This is Tony (Đây là Tony) trang 12 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới