Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Vocabulary and Listening trang 86 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Vocabulary and Listening: Star qualities - Adjectives and Nouns - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 86. 3.Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)

THINK! What talent shows are there on TV in Việt Nam? Do you watch them?

(SUY NGHĨ! Việt Nam có những chương trình tài năng nào? Bạn có xem chúng không?) 

Lời giải:

There are many talent showson TV in Việt Nam, such as Vietnam's Got Talent, Little But Special, Little Big Shots, Super Brain, etc. 

(Có rất nhiều chương trình tài năng trên truyền hình Việt Nam như Tìm kiếm tài năng Việt,Biệt tài tí hon, Mặt trời bé con, Siêu trí tuệ, v.v.)

Yes, I often watch them.

(Vâng, tôi thường xem chúng.)

1.Check the meaning of the adjectives in blue. Then choose the correct word in each sentence. Listen and check.

(Kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong mỗi câu. Nghe và kiểm tra.)

Ambitious Strong people want to do well.

2 If you’re good at something, you’re talented famous.

3 When you’re nice to people, you’re kind successful.

Energetic Charming people aren’t usually tired.

Confident Weak people feel positive about their skills.

Lời giải:

1. Ambitious people want to do well.

2. If you're good at something, you're talented.

3. When you're nice to people, you're kind.

4. Energetic people aren't usually tired.

5. Confident people feel positive about their skills.

Hướng dẫn dịch:

1. Những người có tham vọng muốn làm tốt.

2. Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.

3. Khi bạn tốt với mọi người, bạn tốt bụng.

4. Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.

5. Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.

2.PRONUNCIATION – Syllables - Listen to the adjectives and repeat. How many syllables are there in each word? Mark the syllables.

(PHÁT ÂM - Âm tiết- Nghe các tính từ và lặp lại. Có bao nhiêu âm tiết trong mỗi từ? Đánh dấu các âm tiết.)

a|maz|ing ambitious charming
confident energetic famous kind
strong successful talented weak

Lời giải:

âm tiết

âm tiết

âm tiết

âm tiết

en|er|ge|tic

a|maz|ing

am|bi|tious

con|fi|dent

suc|cess|ful

ta|len|ted

char|ming

fa|mous

Kind

Strong

weak

3.Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.

(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)

Noun

Adjective

ambition

charm

confidence

energy

fame

kindness

strength

success

talent

weakness

ambitious

Lời giải:

Noun

Adjective

ambition (tham vọng)

charm (quyến rũ)

confidence (sự tự tin)

energy (năng lượng)

fame (sự nổi tiếng)

kindness (lòng tốt)

strength (sức mạnh)

success (thành công)

talent (tài năng)

weakness (sự yếu ớt)

ambitious (tham vọng)

charming (quyến rũ)

confident (tự tin)

energetic (đầy năng lượng)

famous (nổi tiếng)

kind (tốt bụng)

strong (mạnh mẽ)

successful (thành công)

talented (có tài năng)

weak (yếu)

4.Listen to an extract from The YouFactor. Which contestant gets the highest score, Jason or Kiera?

(Nghe một đoạn trích từ The You Factor. Thí sinh nào đạt điểm cao nhất, Jason hay Kiera?)

Lời giải:

Đáp án: Kiera gets the highest score.

Nội dung bài nghe:

1. Katy: Jason, you are amazing, really. That song is you, and you sang it beautifully. So for me, you’ve definitely got the look, you’ve definitely got the talent.

Jason: Thanks, Katy.

Katy: You’re also very charming, but, but you’ve got a problem. You don’t believe that you’re good. I think you need confidence. No, really, the music business is tough, and you need more than a voice. If you’re ambitious, you’ll be successful. Okay? So, what are we going to do?

Jason: I don’t know Katy.

Katy: We’re going to make you stronger. Are you going to work with me?

Jason: Yes, I am.

Katy: Good. You’ve got a big heart, Jason. And if you think you can win, then maybe you will win. Anyway, I think you can do better, but I’m still going to give you 8 points. So, you’re going through to the final!

Jason: That’s great! Thanks, Katy!

2. Louis: Kiera, congratulations! What a performance! You’re my number one. Do you know what I like about you, Kiera?

Kiera: Uhm, no.

Louis: Everything, well almost everything. The thing that I like most, your biggest strength, is your energy. The dancing, in particular, was fantastic. You’ve got a lot of confidence.

Kiera: Thanks, Louis.

Louis: Now, I am not a hundred percent happy with the voice. It’s a little weak, but only a little. You’re dancing so much that maybe it’s difficult to sing.

Katy: Come on, Louis. What score are you going to give her? Is she going to be in the final or not?

Louis: Be patient. Kiera, what are you doing next Saturday?

Kiera: I don’t know yet, Louis.

Louis: Okay, well don’t make any plans because I’m going to give you 9 points, so you’re also coming with us to the final next week. Congratulations!

Hướng dẫn dịch:

1. Katy: Jason, bạn thật sự rất tuyệt vời. Bài hát đó là bạn, và bạn đã hát nó rất hay. Vì vậy, đối với tôi, bạn chắc chắn có ngoại hình, bạn chắc chắn có tài năng.

Jason: Cảm ơn, Katy.

Katy: Bạn cũng rất quyến rũ, nhưng, nhưng bạn có một vấn đề. Bạn không tin rằng mình giỏi. Tôi nghĩ bạn cần sự tự tin. Không, thực sự, nền âm nhạc rất khắc nghiệt, và bạn cần nhiều hơn một giọng hát. Nếu bạn có tham vọng, bạn sẽ thành công. Được chứ? Vậy thì, chúng ta sẽ làm gì?

Jason: Tôi không biết, Katy.

Katy: Chúng ta sẽ giúp bạn mạnh mẽ hơn. Bạn sẽ làm việc với tôi chứ?

Jason: Vâng.

Katy: Tốt. Bạn có một trái tim lớn, Jason. Và nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể giành chiến thắng, thì có thể bạn sẽ chiến thắng. Dù sao, tôi nghĩ bạn có thể làm tốt hơn, nhưng tôi vẫn sẽ cho bạn 8 điểm. Vì vậy, bạn sẽ vào chung kết!

Jason: Điều đó thật tuyệt! Cảm ơn, Katy!

2. Louis: Kiera, xin chúc mừng! Thật là một màn trình diễn! Bạn là số một trong tôi. Bạn có biết tôi thích gì ở bạn không, Kiera?

Kiera: Uhm, không.

Louis: Mọi thứ, hầu hết mọi thứ. Điều mà tôi thích nhất, điểm mạnh lớn nhất của bạn, chính là năng lượng của bạn. Đặc biệt, phần nhảy thật tuyệt vời. Bạn đã có rất nhiều sự tự tin.

Kiera: Cảm ơn, Louis.

Louis: Bây giờ, tôi không hài lòng trăm phần trăm với giọng hát. Nó hơi yếu, nhưng chỉ một chút thôi. Bạn nhảy rất nhiều nên có thể rất khó hát.

Katy: Nào, Louis. Bạn sẽ cho cô ấy điểm mấy? Cô ấy sẽ vào chung kết hay không?

Louis: Hãy kiên nhẫn. Kiera, bạn sẽ làm gì vào thứ bảy tới?

Kiera: Tôi chưa biết, Louis.

Louis: Được rồi, đừng lập bất kỳ kế hoạch nào vì tôi sẽ cho bạn 9 điểm, vì vậy bạn cũng sẽ cùng chúng tôi đến với trận chung kết vào tuần sau. Chúc mừng!

5.Listen again. Complete the judges’ notes.

(Nghe lại. Hoàn thành ghi chú của giám khảo.)

 

1. Jason

He’s got talent

He’s very (1) …………...

He needs (2) …………..

If he’s (3) ……….……..

he’ll be (4) …………..

2. Kiera

(5) ………..……. is her biggest (6) ………..…….

She’s got a lot of (7) ………..…….

Her voice is (8) ………..…….

Lời giải:

 

1. Jason

He’s got talent

(Anh ấy có tài năng)

He’s very (1) …………...

 (Anh ấy rất (1) ………… ...)

He needs (2) …………..

(Anh ấy cần (2) ………… ..)

If he’s (3) ……….…….. he’ll be (4) …………..

(Nếu anh ấy (3) ……….. anh ấy sẽ là (4) ………)

2. Kiera

(5) ………... is her biggest (6) ………...

((5) ………. là (6) ………….lớn nhất của cô

ấy)

She’s got a lot of (7) ………..…….

(Cô ấy có nhiều (7) …………….)

Her voice is (8) ………..…….

(Giọng cô ấy thì (8) …………….)

6. USE IT! Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs?

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn cần những phẩm chất gì để làm các công việc khác nhau?)

doctor drummer farmer judge
teacher TV presenter

A: I think you need to be kind to be a doctor

B: I don’t think that’s important. I think a doctor needs confidence. 

Phương pháp:

Doctor (bác sỹ)          drummer (tay trống)     farmer (nông dân)      judge (thẩm phán)
teacher (giáo viên)    TV presenter (người dẫn chương trình truyền hình)

Lời giải:

Gợi ý:

- I think you need to be kind to be a doctor.

- I don’t think that’s important. I think a doctor needs confidence.

Hướng dẫn dịch:

- Tôi nghĩ bạn cần phải tử tế để trở thành một bác sĩ.

- Tôi không nghĩ điều đó quan trọng. Tôi nghĩ một bác sĩ cần sự tự tin. 

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 7. Music
  • Language focus trang 87 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 87 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus: be going to - questions & present continuous - Adjectives and Nouns - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 87.3. Match sentences 1–5 with rules a–c. (Nối câu 1–5 với quy tắc a – c.)

  • Speaking trang 88 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Speaking trang 88 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Speaking: Organising an event - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 88.3. Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)

  •  Writing trang 89 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Writing trang 89 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Writing: Song reviews - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 89.3.Find the blue words in the reviews and say what they refer to.(Tìm các từ màu xanh trong các bài đánh giá và nói chúng đề cập đến gì.)

  • Culture trang 90 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Culture trang 90 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Culture: A young entrepreneur - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 90. 3.Read the text again and answer the questions.(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)