Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 2 - Unit 4: Home - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 2 - Unit 4: Home trang 40 - A, B, C, D. A. Circle the odd one out and write. (Khoanh vào từ khác với những từ còn lại và viết.)

A. Circle the odd one out and write. (Khoanh vào từ khác với những từ còn lại và viết.)

 
Phương pháp: 

cleaning: lau dọn

playing: chơi

eating: ăn

sleeping: ngủ

cooking: nấu ăn

Lời giải:

1. cooking 

2. eating 

3. sleeping 

4. playing 

5. cleaning 

B. Look and write. (Nhìn và viết.)

Phương pháp: 

cleaning: lau dọn

playing: chơi

eating: ăn

sleeping: ngủ

cooking: nấu ăn

Lời giải: 

C. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:

1.

- Where’s mom? (Mẹ ở đâu?)

- She is in the kitchen. (Bà ấy ở trong phòng bếp.)

- What’s she doing? (Bà ấy đang làm gì?)

- She is eating. (Bà ấy đang ăn.)

2.

- Where’s dad? (Bố ở đâu?)

- He is in the living room. (Ông ấy ở trong phòng khách.)

- What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

- He is cleaning. (Ông ấy đang lau dọn.)

3.

- Where’s your brother? (Anh trai bạn đâu rồi?) 

- He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)

4. 

- Where’s dad? (Bố ở đâu?)

- He’s in the kitchen. He is cooking. (Ông ấy trong phòng bếp. Ông ấy đang nấu ăn.)

Lời giải: 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 

What's he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy?) 

He's/She's ________. (Anh ấy/Cô ấy đang _______.) 

Lời giải: 

 

1.

A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

B: He’s cleaning. (Anh ấy đang lau dọn.)

2.

A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

B: She’s sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)

3.

A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

B: She’s cooking. (Cô ấy đang ăn.)

4.

A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

B: He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 4. Home