Giải Lesson 2 - Unit 6: Clothes - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart StartGiải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 2 - Unit 6: Clothes trang 60 - A, B, C, D. B. Look and write. (Nhìn và viết.) A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.) Phương pháp:
boots: đôi bốt shoes: đôi giày socks: tất jeans: quần bò jacket: áo khoác skirt: chân váy T-shirt: áo phông shirt: áo sơ mi Lời giải:
B. Look and write. (Nhìn và viết.) Phương pháp:
boots: đôi bốt jeans: quần bò jacket: áo khoác skirt: chân váy Lời giải:
C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu nhân hoặc dấu thập.)
Bài nghe: 1. - I can't see you, Jane. (Tôi không thể nhìn thấy bạn, Jane.) - What are you wearing? (Bạn đang mặc gì?) - I'm wearing a yellow skirt. (Tôi đang mặc một chiếc chân váy vàng.) 2. - Are you wearing a jacket? (Bạn có đang mặc áo khoác không?) - Yes. (Có đấy.) - I'm wearing a blue jacket. What are you wearing? (Tôi đang mặc áo khoác màu xanh. Còn bạn đang mặc gì?) 3. - I'm wearing white jeans. (Tôi đang mặc quần bò màu trắng.) - I can see two boys in white jeans. (Tôi thấy hai cậu bé mặc quần bò trắng.) 4. - I'm wearing black boots and a red jacket. (Tôi đang đi bốt đen và áo khoác đỏ) - Black boots yeah I see you. (Giày đen, vâng tôi thấy bạn.) Lời giải: D. Look and write. (Nhìn và viết.) Phương pháp:
What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?) I’m wearing ______. (Tôi đang mặc ______.) Lời giải: 1. A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?) B: I’m wearing a green skirt. (Tôi đang mặc màu chiếc váy màu xanh lá cây.) 2. A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?) B: I’m wearing a yellow jacket. (Tôi đang mặc màu chiếc áo khoác màu vàng.) 3. A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?) B: I’m wearing blue jeans. (Tôi đang mặc màu chiếc quần bò màu xanh.) 4. A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?) B: I’m wearing black boots. (Tôi đang đi đôi bốt màu đen.) Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Unit 6. Clothes
|
Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 3 - Unit 6: Clothes trang 62 - A, B, C, D. A. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.) Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn vào cái khác và viết.)
Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Culture - Unit 6: Clothes trang 64 - A, B, C, D. A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại và viết.) Read and fill in the blanks. (Đọc và điền vào chỗ trống.)
Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Review and Practice - Unit 6: Clothes trang 66 - A, B, C, D. A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại các từ và viết.)
Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 1 - Unit 7: Toys trang 68 - A, B, C, D. A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp các từ và vẽ đường nối.)