Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Review and Practice - Unit 6: Clothes - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Review and Practice - Unit 6: Clothes trang 66 - A, B, C, D. A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại các từ và viết.)

 A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại các từ và viết.)

 
 
 
 

Lời giải :


 

1. boots: đôi bốt

2. pajamas: đồ ngủ

3. scarf: khăn

4. sweater: áo len

5. jeans: quần bò

6. jacket: áo khoác

B. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)


Bài nghe:

1.

A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

B: I want a belt. (Tôi muốn 1 cái thắt lưng.)

A: How about this green belt? (Chiếc thắt lưng màu xanh thì sao?)

B: Thanks. It’s nice. (Cảm ơn nha. Nó rất đẹp.)

2.

A: Are those your jeans? (Kia có phải là quần bò của bạn không?)

B: No, they aren’t. (Không phải.)

A: What color are they? (Chúng có màu gì?)

B: My jeans are blue. (Quần bò của tôi màu xanh.)

3.

A: I want a new scarf. (Tôi muốn một chiếc khăn mới.)

B: What color do you like? (Bạn thích màu gì?)

A: I like red. (Tôi thích màu đỏ.)

B: Oh, here. (Ồ đây.)

A: Do you like it? (Bạn có thích nó không?)

B: Yes.Thank you. (Tôi có. Cảm ơn bạn.)

4.

A: I can’t see you. What are you wearing? (Tôi không thể nhìn thấy bạn. Bạn đang mặc gì vậy?)

B: I’m wearing a yellow dress and a white jacket. (Tôi đang mặc một chiếc váy màu vàng và một chiếc áo khoác màu

trắng.)

A: A yellow dress and what? (Một chiếc váy màu vàng và những gì?)

B: And a white jacket. (Và một áo khoác trắng.)

Lời giải:
 
 
 
C. Look and write. (Nhìn và viết.)





Phương pháp: 
 

- Is that your + danh từ số ít? (Kia có phải là ____ của bạn không?)

  Yes, it is(Đúng vậy.)

   No, it isn’t. (Không phải.)

- What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)

   I’m wearing ______. (Tôi đang mặc ______.)

- Are those your  +  danh từ số nhiều? (Kia có phải là những ____ của bạn không?)

  Yes, they are(Đúng vậy.)

   No, they aren’t. (Không phải.)

Lời giải: 

1.

A: Are those your jeans? (Kia có phải là quần bò của bạn không?)

B: Yes, they are. (Đúng vậy.)

2.

A: What’s she wearing? (Cô ấy đang mặc gì?)

B: She’s wearing a pink sweater and a white skirt. (Cô ấy đang mặc một áo len màu hồng và váy màu trắng.)

3.

A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

B: I want some boots. (Tôi muốn 1 đôi bốt.)

4.

A: Is that your T-shirt? (Kia có phải áo phông của bạn?)

B: No, it isn’t. (Không phải.)

 Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 6. Clothes