Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 2 - Unit 8: Food - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 2 - Unit 8: Food trang 80 - A, B, C, D. A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp từ và vẽ các đường nối.)

A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp từ và vẽ các đường nối.)

Lời giải: 

1. egg: trứng

 

2. tomato: cà chua

3. potato: củ khoai tây

4. lime: chanh xanh

5. onion: hành

B. Look and write. (Nhìn và viết.)

Lời giải: 

1. egg: trứng

2. potato: củ khoai tây

3.  onion: hành

4.  lime: chanh

C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)

 
 

Bài nghe:

1.

- Let's make lunch. (Hãy cùng làm bữa trưa đi.)

- Is there an onion? (Có 1 củ hành tây không?)

- Yes there is. (Có đấy, có 1 củ.) 

- Great. (Tuyệt.)

 2

- I'm hungry. Are there any eggs? (Tôi đói. Có quả trứng nào không vậy?)

- No, there aren't. There are some potatoes. (Không đâu. Cơ mà có 1 vài củ khoai tây đấy.)

- Ok. (Cũng được.) 

 3.

- Is there an orange? (Có 1 quả cam không?)

- No there isn't. There are some tomatoes. (Không. Có 1 vài quả cà chua thôi.)

- Ok.

 4.

- I'm hungry. Are there any eggs? (Tôi đói. Có quả trứng nào không vậy?)

- No, there are. There's an orange. (Không có đâu.  Mà có 1 quả cam.)

Lời giải: 

 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 

- Is there a/an + danh từ số ít? (Có một _____ phải không?)

  Yes, it is. (Đúng vậy.)

  No, it isn’t. (Không phải.)

- Are there any + danh từ số nhiều? (Có ____ nào không?)

  Yes, there are . (Vâng, có.)  

  No, there aren’t. (Không, không có.)

Lời giải: 

1.

A: Is there a potato? (Có 1 củ khoai tây phải không?)

B: Yes, there is. (Vâng, có.)

A: Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?)

B: No, there aren’t. (Không, không có.)

2.

A: Is there a lime? (Có 1 quả chanh phải không?)

B: No, there isn’t. (Không, không có.)

A: Are there any tomatoes? (Còn quả cà chua nào không?)

B: Yes, there are. (Vâng, có.)

3.

A: Are there any eggs? (Còn 1 quả trứng phải không?)

B: No, there aren’t. (Không, không có.)

A: Is there an onion? (Có 1 củ hành phải không?)

B: Yes, there is. (Vâng, có.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 8. Food