Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Language Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Giải Language Unit 3 trang 29 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Complete the following sentences using the to-infinitive or bare infinitive of the verbs in brackets. Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets.

Pronunciation

Stress in two-syllable words

(Trọng âm các từ có 2 âm tiết)

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các âm tiết nhận trọng âm ở mỗi từ.)

Stress on the first syllable

Stress on the second syllable

singer

programme

common

careful

relax

perform

attract

decide

Phương pháp:

- Đa số các danh từ và tính từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

- Đa số các động từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold.

(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được in đậm.)

1. She is a famous artist.

(Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.)

2. I enjoy his song about friendship.

(Tôi thích những bài hát của anh ấy về tình bạn.)

3. Their latest show received a lot of good comments.

(Chương trình gần đây nhất của họ đã nhận được rất nhiều bình luận tốt.)

Lời giải: 

1. ‘famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

    ‘artist /ˈɑːtɪst/ (n): nghệ sĩ

2. en‘joy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

    ‘friendship /ˈfrendʃɪp/ (n): tình bạn

3. ‘latest /ˈleɪtɪst/ (adj): gần đây nhất

     re‘ceived /rɪˈsiːvd/ (v): nhận được

     ‘comments /ˈkɒments/ (n): bình luận

Vocabulary 

Music (Âm nhạc)

1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

1. perform (v)

a. having a natural ability to do something well

2. judge (n)

b. a music recording that has one song

3. audience (n)

c. to dance, sing or play music in order to interest or please people

4. talented (adj)

d. a person who decides on the results of a competition

5. single (n)

e. the people who watch, read or listen to the same thing

Lời giải:

1. c

2. d

3. e

4. a

5. b

Dịch:

1. biểu diễn – c. nhảu, hát hoặc chơi nhạc để làm người ta hứng thú hoặc vui lòng

2. giám khảo – d. một người quyết định kết quả của cuộc thi

3. khán giả - e. người xem, đọc hoặc nghe cùng một thứ

4. tài năng – a. có khả năng tự nhiên để làm tốt gì đó

5. đĩa đơn – b. một bản ghi âm nhạc có một bài hát

2. Complete the sentences using the words in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng các từ ở bài 1.)

1. He has a nice voice, and he is a(n) _________ musician.

2. The TV show attracted a(n) _________ of more than 5 million.

3. Have you heard their new _________?

4. She was invited to be a(n) _________ in a popular TV talent show.

5. Many famous artists decided to _________ at the charity concert.

Lời giải:

1. talented

2. audience

3. single

4. judge

5. perform

Dịch:

1. Anh ấy có một giọng hát hay, và anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.

2. Chương trình truyền hình thu hút hơn 5 triệu khán giả.

3. Bạn đã nghe đĩa đơn mới của họ chưa?

4. Cô ấy được mời làm giám khảo trong một chương trình truyền hình nổi tiếng về tài năng.

5. Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã quyết định biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện.

Grammar

Compound sentences (Câu ghép)

Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets.

(Tạo câu ghép bằng cách sử dụng các liên từ đúng trong ngoặc.)

1. I am a jazz fan. My favourite style is from the late 1960s. (and / but)

(Tôi là một người hâm mộ nhạc jazz. Phong cách yêu thích của tôi là từ cuối những năm 1960.)

2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday. He has a maths exam on that day. (but / so)

(Jackson muốn đến lễ hội âm nhạc vào thứ Bảy. Anh ấy có một bài kiểm tra toán vào ngày hôm đó.)

3. You can book the tickets online. You can buy them at the stadium ticket office. (but / or)

(Bạn có thể đặt vé trực tuyến. Bạn có thể mua chúng tại phòng vé sân vận động.)

4. The concert didn’t happen. We stayed at home. (or / so)

(Buổi hòa nhạc đã không diễn ra. Chúng tôi đã ở nhà.)

Phương pháp: 

Câu ghép gồm 2 hoặc nhiều mệnh đề không phụ thuộc được ghép lại bởi một liên từ kết hợp:

- and: 

- or: hoặc

- but: nhưng

- so: vì vậy

Lời giải: 

1. and

2. but

3. or

4. so

1. I am a jazz fan, and my favourite style is from the late 1960s.

(Tôi là một người hâm mộ nhạc jazz, và phong cách yêu thích của tôi là từ cuối những năm 1960.)

2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday, but he has a maths exam on that day.

(Jackson muốn đi dự lễ hội âm nhạc vào thứ bảy, nhưng anh ấy có một bài kiểm tra toán vào ngày hôm đó.)

3. You can book the tickets online, or you can buy them at the stadium ticket office.

(Bạn có thể đặt vé trực tuyến hoặc có thể mua tại phòng vé sân vận động.)

4. The concert didn’t happen, so we stayed at home.

(Buổi hòa nhạc đã không diễn ra, vì vậy chúng tôi ở nhà.)

To-infinitives and bare infinitives (Nguyên mẫu có To và nguyên mẫu)

Complete the following sentences using the to-infinitive or bare infinitive of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng nguyên mẫu có to hoặc nguyên mẫu của các động từ trong ngoặc.)

1. Her fans planned (send) _______ her a surprise present on her birthday.

2. Their performance was so boring that it made us (fall) _______ asleep.

3. Due to the bad weather, the band decided (delay) _______ their live concert.

4. Her parents won’t let her (watch) _______ such TV shows.

Phương pháp: 

* Một số động từ được theo sau bởi nguyên mẫu có to, như: decide, expect, plan, want, promise, agree, hope, hesitate, ask,…

* Một số động từ được theo sau bởi nguyên mẫu (không to), như: make, let, hear, notice,…

Lời giải: 

1. to send 2. fall 3. to delay 4. watch

1. Her fans planned to send her a surprise present on her birthday.

(Người hâm mộ của cô ấy đã lên kế hoạch để gửi tặng cô ấy một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy.)

Giải thích: plan + to V (có kế hoạch làm việc gì)

2. Their performance was so boring that it made us fall asleep.

(Màn trình diễn của họ nhàm chán đến mức khiến chúng tôi buồn ngủ.)

Giải thích: make + O + V (bắt ai đó làm việc gì)

3. Due to the bad weather, the band decided to delay their live concert.

(Do thời tiết xấu, nhóm nhạc đã quyết định hoãn buổi hòa nhạc trực tiếp của họ.)

Giải thích: decide + to V (quyết định làm việc gì)

4. Her parents won’t let her watch such TV shows.

(Bố mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy xem những chương trình truyền hình như vậy.)

Giải thích: let + O + V (để ai làm việc gì)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 3. Music
  • Reading Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Reading Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Reading Unit 3 trang 31 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons. Read a text about a famous music show. Match the highlighted words and phrases in the text to the meanings below.

  • Speaking Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Speaking Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Speaking Unit 3 trang 32 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show. Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas.

  • Listening Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Listening Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Listening Unit 3 trang 33 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Work in groups. Discuss the following questions. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

  • Writing Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Writing Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Writing Unit 3 trang 33 Tiếng Anh lớp 10 Global Success Imagine you went to a music event. Write a blog (about 120 words) to share your experience. Use the notes in 1 and the words and phrases in 2 to help you.