Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Puzzles and Games trang 91 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Puzzles and Games - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 91. 3. Use the code to write nouns and adjectives in the correct column.(Sử dụng mã để viết danh từ và tính từ vào đúng cột.)

 1. Find nine more music words. Then put them in the correct list.

(Tìm thêm chín từ về âm nhạc. Sau đó đưa chúng vào danh sách chính xác.)

Lời giải:

Musical instruments (nhạc cụ)

Types of music (Thể loại âm nhạc)

piano (piano)

rock

violin (vi ô lông)

pop

keyboard (Organ)

classical (cổ điển)

bass (ghi ta điện)

rap (rap)

vocals (giọng hát)

reggae (nhạc nhịp mạnh)

2.ALI’S WEEK. Look at the pictures in Ali’s diary for next week. Follow the instructions.

(TUẦN CỦA ALI. Hãy xem những hình ảnh trong nhật ký của Ali cho tuần tới. Làm theo chỉ dẫn.)

- Tell your partner what Ali is and isn’t going to do.

(Hãy cho bạn đồng hành của bạn biết những gì Ali sẽ làm và sẽ không làm.)

- Cover the diary and change partners. Test your new partner: ask what Ali is going to do at certain times and days next week.

(Che sổ nhật ký và thay đổi bạn đồng hành. Kiểm tra bạn đồng hành mới của bạn: hỏi Ali sẽ làm gì vào những thời điểm và ngày nhất định trong tuần tới.)

- Make a diary for Ali for the week after next. Draw different activities for each day.

(Viết nhật ký cho Ali trong tuần sau. Vẽ các hoạt động khác nhau cho mỗi ngày.)

- Show your pictures to a new partner for them to guess what he’s going to do that week.

(Cho bạn đồng hành mới xem ảnh của bạn để họ đoán xem anh ấy sẽ làm gì trong tuần đó.)

Lời giải:

1. What’s Ali going to doon Monday morning?

(Ali sẽ làm gì vào sáng thứ Hai?)

He’s going to learn the bass.

(Anh ấy sẽ học ghita bass.)

2. What’s he going to doon Monday afternoon?

(Anh ấy sẽ làm gì vào chiều thứ Hai?)

He’s going to practise the bass alone.

(Anh ấy sẽ luyện tập ghita bass một mình.)

3. What’s he going to doon Monday evening?

(Anh ấy sẽ làm gì vào tối thứ Hai?)

He’s going to practise the bass with his band.

(Anh ấy sẽ luyện tập ghita bass với ban nhạc của mình.)

4. What’s he going to doon Tuesday morning?

(Anh ấy sẽ làm gì vào sáng thứ Ba?)

He’s going to arrive the airport. 

(Anh ấy sẽ đến sân bay.)

5. What’s he going to doon Tuesday afternoon?

(Anh ấy sẽ làm gì vào chiều thứ Ba?)

He’s going to check in at the airport and fly to the capital for a music competition.

(Anh ấy sẽ làm thủ tục tại sân bay và bay đến thủ đô để tham gia một cuộc thi âm nhạc.)

6. What isn’t he going to doon Tuesday evening?

(Anh ấy sẽ không làm gì vào tối thứ Ba?)

He isn’t going to eat in a big restaurant.

(Anh ấy sẽ không đi ăn ở một nhà hàng lớn.)

7. What isn’t he going to doon Wednesday afternoon?

(Anh ấy sẽ không làm gì vào chiều thứ Tư?)

He isn’t going to win the competition.

(Anh ấy sẽ không giành chiến thắng trong cuộc thi.)

8. What is he going to doon Wednesday evening?

(Anh ấy sẽ làm gì vào tối thứ Tư?)

He’s going to attend a concert.

(Anh ấy sẽ tham dự một buổi biểu diễn.)

9. What is he going to doon Thursday?

(Anh ấy sẽ làm gì vào thứ Năm?)

He’s going to perform on a street.

(Anh ấy sẽ biểu diễn trên đường phố.)

10. What is he going to doon Friday?

(Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?)

He’s going to receive a ticket for a big concert from a very famous rock star.

(Anh ấy sẽ nhận được một vé cho một buổi hòa nhạc lớn từ một ngôi sao nhạc rock rất nổi tiếng.)

3. Use the code to write nouns and adjectives in the correct column.

(Sử dụng mã để viết danh từ và tính từ vào đúng cột.)

Lời giải:

1. N: energy – ADJ: energetic

2. N: confidence – ADJ: confident

3. N: kindness – ADJ: kind

4. N: fame – ADJ: famous

5. N: weakness – ADJ: weak

6. N: ambition – ADJ: ambitious

4. SCHOOL TRIP ARRANGEMENTS. Work in pairs. Work out the right order for the school trip and then ask and answer questions about the trip.

(SẮP XẾP CHUYẾN ĐI CỦA TRƯỜNG. Làm việc theo cặp. Lập trình tự phù hợp cho chuyến đi và sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến đi.)

Lời giải:

7:30 Coach leaves school. (Xe khách rời trường.)

9:30 Visit the Natural History Museum. (Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)

12:30 Have lunch in a rooftop restaurant. (Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.)

14:00 Go to see a musical. (Đi xem một vở nhạc kịch.)

17:30 Coach picks up students from the theatre. (Xe khách đón học sinh ra khỏi rạp.)

19:30 Arrive back at school. (Quay trở lại trường học.)

A: What time is thecoach leaving?

(Mấy giờ thì xe khách rời đi?)

B: It leaves at 7.30.

(Nó rời đi lúc 7:30.)

A: What are we doing at 9.30?

(Chúng ta sẽ làm gì lúc 9h30?)

B: We’re visiting the Natural History Museum.

(Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)

A: Where and when are we having lunch?

(Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu và khi nào?)

B: We’re having lunch at 12.30 in a rooftop restaurant.

(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12:30 tại một nhà hàng trên sân thượng.)

A: It sounds great! And what are we doing at 2 o’clock?

(Nghe có vẻ tuyệt vời! Và chúng ta sẽ làm gì lúc 2 giờ?)

B: We’re going to see a musical.

(Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.)

A: What time is thecoach picking us up from the theatre?

(Mấy giờ thì xe khách sẽ đón chúng ta khỏi rạp?)

B: It’s picking us up at 17.30.

(Nó sẽ đón chúng ta lúc 17:30.)

A: Are we having dinner after that?

(Vậy chúng ta sẽ ăn tối sau đó chứ?)

B: No, we’re arriving back at school at 19.30.

(Không, chúng ta sẽ trở lại trường lúc 19:30.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 7. Music
  • Vocabulary trang 92 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary trang 92 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary: Future vehicles - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 92. 1. Read the descriptions and match them with six photos A–F.(Đọc mô tả và ghép chúng với sáu ảnh A – F.)

  • Reading trang 94 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Reading trang 94 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Reading: No limit - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 8 trang 94. 2. Listen and read the text. Complete each sentence with ONE word.(Nghe và đọc văn bản. Hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.) USE IT! Work in groups. Ask and answer the questions. Which do you prefer, solar energy or wind power? Why / Why not?

  • Language focus trang 95 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 95 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus: Connecting ideas - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 8 trang 95. 6. USE IT! Work in pairs. One gives two ideas, and the other connects them.(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Một người đưa ra hai ý tưởng, và người kia kết nối chúng.)

  • Vocabulary and Listening trang 96 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary and Listening trang 96 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary and Listening: Boarding time - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 8 trang 96. 2. Listen and answer these questions.(Hãy nghe và trả lời những câu hỏi này.) Listen to the dialogue again and complete the sentences. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các câu.)