Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Reading Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success

Giải Reading Unit 6 trang 69 tiếng Anh 10 Global Success. Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems, Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).

For an equal world (Cho một thế giới bình đẳng)

1. Match the sentences with the pictures.

(Nối các câu với những hình ảnh.)

 

Lời giải: 
 


1.c 
 

2.b 

3.a

Dịch: 

1. Đàn ông thường kiếm được nhiều hơn phụ nữ khi làm cùng một công việc.

2. Một bà mẹ trẻ chăm sóc những đứa con nhỏ của mình.

3. Một số phụ nữ không thể đọc hoặc viết.

2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.

(Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu.)

Gender equality has been greatly promoted around the world. However, there are still many challenges that women face.

First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence. However, many of these young girls become victims of domestic violence. Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.

Secondly, more than half of the world's uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school. Girls who receive an education are less likely to marry young. They can also have better job skills and can earn higher salaries. Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.

Thirdly, women are often paid less than men. In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money. Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.

Women are still not equal to men in today's society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.

1. be forced

a. be made to do something unwanted

b. be made to do something necessary

2. domestic violence

a. action taken to please someone

b. behaviour intended to hurt someone you live with

3. uneducated

a. having little or no formal education at school

b. not having many jobs opportunities

4. low-paying

a. giving money to a person

b. providing very little money

Phương pháp: 

- are forced: bị ép, buộc làm gì

- domestic violence: bạo lực gia đình

- uneducated (adj): không được giáo dục

- low-paying (adj): được trả thấp

Dịch:

Bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên khắp thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.

Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình. Tuy nhiên, nhiều em gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Kết hôn trẻ em cũng đem đến những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.

Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn. Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn. Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn. Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.

Thứ ba, nữ giới thường được trả lương thấp hơn nam giới. Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền. Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi đàn ông chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.

Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.

Lời giải: 

1 - a

2 - b

3 - a

4 - b

1. be forced: bị ép, buộc làm gì

a. be made to do something unwanted

(bị yêu cầu làm điều gì đó không mong muốn)

b. be made to do something necessary

(bị yêu cầu làm điều gì đó cần thiết)

2. domestic violence: bạo lực gia đình

a. action taken to please someone

(hành động được thực hiện để làm hài lòng ai đó)

b. behaviour intended to hurt someone you live with

(hành vi nhằm mục đích làm tổn thương người mà bạn sống cùng)

3. uneducated (adj): không được giáo dục

a. having little or no formal education at school

(có ít hoặc không có giáo dục chính thức ở trường)

b. not having many jobs opportunities

(không có nhiều cơ hội việc làm)

4. low-paying (adj): được trả thấp

a. giving money to a person

(đưa tiền cho một người)

b. providing very little money

(cung cấp rất ít tiền)

3. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không nhắc đến (NG).)

 

T

F

NG

1. Child marriage involves a girl under the age of 18.

     

2. Fewer men than women around the world are educated.

     

3. Men work much less than women, but earn much more.

     

4. Men’s career choices lead to high-paying jobs.

     

5. Only individuals must work towards gender equality.

     

Lời giải: 
 

1. T

2. F

3. T

4. NG

5. F

1. Child marriage involves a girl under the age of 18.

(Tảo hôn liên quan đến trẻ em gái dưới 18 tuổi kết hôn.)

Thông tin: First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence.

(Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình.)

2. Fewer men than women around the world are educated.

(Ít đàn ông hơn phụ nữ trên khắp thế giới được giáo dục.)

Thông tin: Secondly, more than half of the world's uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school.

(Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.)

3. Men work much less than women, but earn much more.

(Đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ, nhưng kiếm được nhiều hơn.)

Thông tin: In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money.

(Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền.)

4. Men’s career choices lead to high-paying jobs.

(Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến công việc được trả lương cao.)

5. Only individuals must work towards gender equality.

(Chỉ các cá nhân mới phải làm việc để hướng tới bình đẳng giới.)

Thông tin: Women are still not equal to men in today's society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.

(Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.)

4. Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems.

(Làm việc nhóm. Thảo luận về các giải pháp khả thi cho một trong các vấn đề sau.)

- Child marriage

- A lack of education for girls

- Low pay for women

Lời giải: 

Some solutions to child marriage: (i) Educating girls: When girls can go to school and stay long there, they will get the knowledge and skills necessary to support themselves and their families. (ii) Giving girls the right to decide their future: If girls are knowledgeable and independent, they won't choose to get married early. (iii) Educating parents and other adults: When parents and other adults know about the negative impact of child marriage, they will change their views and support girls' rights.

Some solutions to girls' education: (i) Keeping girls in school: Poverty can prevent or stop girls from going to school. Education should be free, and governments and charity organisations should help pos families pay for transport, textbooks and uniforms. (ii) Making school safe for girls: It's not safe for girls to travel long distances to school. Also, at school, girls may become victims of violence and bullying. (iii) Reducing girls' workload at home: In developing countries, girls may be kept home to do household chores like carrying water, preparing food and washing clothes. Sharing housework between all members of the family helps girls succeed in getting an education.

Some solutions to wage gap: (i) Supporting equal pay: Companies have to commit to and

provide equal pay for equal work. (ii) Making salary information clear: Payment should be made clear to both genders so that women know if they make less money than men for

doing the same job. (iii) Sharing housework: When couples share household chores, women can focus on their paid jobs.

Dịch:

Một số giải pháp chống tảo hôn: (i) Giáo dục trẻ em gái: Khi trẻ em gái được đến trường và ở lại trường lâu dài, các em sẽ có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để nuôi sống bản thân và gia đình. (ii) Trao cho con gái quyền quyết định tương lai của mình: Nếu con gái hiểu biết và độc lập, họ sẽ không chọn kết hôn sớm. (iii) Giáo dục cha mẹ và những người lớn khác: Khi cha mẹ và những người lớn khác biết về tác động tiêu cực của tảo hôn, họ sẽ thay đổi quan điểm và ủng hộ quyền của trẻ em gái.

Một số giải pháp đối với giáo dục trẻ em gái: (i) Giữ trẻ em gái đến trường: Nghèo đói có thể ngăn cản hoặc không cho trẻ em gái đến trường. Giáo dục nên được miễn phí, và các chính phủ cũng như các tổ chức từ thiện nên giúp các gia đình pos trả tiền cho phương tiện đi lại, sách giáo khoa và đồng phục. (ii) Làm cho trường học an toàn cho trẻ em gái: Không an toàn cho trẻ em gái khi đi đường dài đến trường. Ngoài ra, ở trường, trẻ em gái có thể trở thành nạn nhân của bạo lực và bắt nạt. (iii) Giảm khối lượng công việc của trẻ em gái ở nhà: Ở các nước đang phát triển, trẻ em gái có thể được giữ ở nhà để làm các công việc gia đình như gánh nước, chuẩn bị thức ăn và giặt quần áo. Chia sẻ công việc nhà giữa tất cả các thành viên trong gia đình giúp các em gái thành công trong việc học hành.

Một số giải pháp cho chênh lệch tiền lương: (i) Hỗ trợ trả lương bình đẳng: Các công ty phải cam kết và trả công bình đẳng cho công việc bình đẳng. (ii) Làm rõ thông tin về tiền lương: Việc thanh toán tiền lương phải được thực hiện rõ ràng cho cả hai giới để phụ nữ biết liệu họ có kiếm được ít tiền hơn nam giới hay không làm cùng một công việc. (iii) Chia sẻ công việc nhà: Khi các cặp vợ chồng chia sẻ công việc gia đình, phụ nữ có thể tập trung vào công việc được trả lương của họ.

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 6. Gender equality
  • Speaking Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Speaking Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Speaking unit 6 trang 70 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Work in pairs. Discuss why the jobs mentioned in 1 are traditionally done by men or women. Use the ideas below to help you. Work in groups of three. Talk about your career choice(s).

  • Listening Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Listening Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Listening unit 6 trang 71 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Work in pairs. Look at the picture and tell your partner what this woman’s job is, listen again and give short answers to the following questions. Listen to a talk about Valentina Tereshkova. Choose the best answer to complete each sentence.

  • Writing Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Writing Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Writing Unit 6 trang 72 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Write a paragraph (120 - 150 words) about the surgeon's job. Use these guiding questions to help you.Work in pairs. Do you think both men and women can do the surgeon’s job well? Give reasons. Use the ideas below to help you.

  • Communication and Culture Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Communication and Culture Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

    Giải Communication and Culture trang 73 Unit 6 tiếng Anh 10 Global Success. Listen and complete a conversation with the expressions from the box. Then practise it in pairs. Work in pairs. Have similar conversations expressing agreement and disagreement about other jobs. Use the expressions below to help you.