Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Speaking trang 50 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Speaking: Expressing interest - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 4 trang 50. 4. Imagine that you took this photo. Think about your answers to these questions. (Hãy tưởng tượng rằng bạn đã chụp bức ảnh này. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này.)

THINK! Describe the last photo you took on your phone.

(SUY NGHĨ! Mô tả bức ảnh cuối cùng bạn chụp trên điện thoại của mình.) 

Lời giải:

The last photo I took on my phone was the photo of my father in our garden. He was watering the flowers.

(Bức ảnh cuối cùng tôi chụp trên điện thoại là ảnh của bố tôi trong khu vườn của chúng tôi. Ông ấy đang tưới hoa.)

1.Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What happened in Julie’s photo? Where was Julie when she took the photo?

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Điều gì đã xảy ra trong ảnh của Julie? Julie ở đâu khi cô ấy chụp bức ảnh?)

do you think fell off was cycling
was sitting were you

Amelia: Hey, these are good photos, Julie. Did you take them?

Julie: Yes. My new phone takes really good photos. What (1) ………..of this one?

Amelia: I like it. That one’s really good.

Julie: Yeah, I’m pleased with it. I was very lucky.

Amelia: But the poor guy wasn’t lucky! Where (2) ………..  when you took it?

Julie: I (3) ………..  on a wall by the road. He (4) ………. while he (5) ……past me.

Amelia: Well, it’s an amazing photo. Was it near here?

Julie: No, it was a cycling race near Bristol. I went with my brother.

Amelia: Really? Did he take part in the race?

Julie: You’re kidding! He doesn’t even ride a bike.

Amelia: Well, it’s an amazing photo. I’m impressed!

Julie: That’s really kind of you. Thanks.

Lời giải:

1. do you think

2. were you

3. was sititng

4. fell off

5. was cycling

 

Hướng dẫn dịch:

Amelia: Này, đây là những bức ảnh đẹp, Julie. Bạn đã chụp chúng à?

Julie: Ừ. Điện thoại mới của tôi chụp ảnh rất đẹp. Bạn nghĩ gì về cái này?

Amelia: Tôi thích nó. Nó thực sự tốt.

Julie: Vâng, tôi hài lòng với nó. Tôi thật may mắn.

Amelia: Nhưng anh chàng tội nghiệp không may mắn! Bạn đã ở đâu khi bạn chụp nó?

Julie: Tôi đang ngồi trên một bức tường bên đường. Anh ấy bị ngã khi đang đạp xe ngang qua tôi.

Amelia: Chà, đó là một bức ảnh tuyệt vời. Nó có gần đây không?

Julie: Không, đó là một cuộc đua xe đạp gần Bristol. Tôi đã đi với anh trai của tôi.

Amelia: Thật không? Anh ấy có tham gia cuộc đua không?

Julie: Đùa đấy! Anh ấy thậm chí không đi xe đạp.

Amelia: Chà, đó là một bức ảnh tuyệt vời. Tôi rất ấn tượng!

Julie: Bạn thật tốt bụng. Cảm ơn.

2.Look at the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Amelia or Julie. Watch or listen again and check.

(Nhìn vào các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Amelia hay Julie. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

KEY PHRASES

Expressing interest

That one’s brilliant.

It’s an amazing photo.

Really?

You’re kidding!

I’m impressed.

That’s really kind of you.

Lời giải:

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm)

That one’s brilliant. (Điều đó thật tuyệt vời.)

Amelia : It’s an amazing photo. (Đó là một bức ảnh tuyệt vời.)

Amelia : Really? (Vậy à?)

Julie: You’re kidding! (Bạn đang đùa à!)

Amelia :I’m impressed. (Tôi rất ấn tượng.)

Julie: That’s really kind of you. (Bạn thực sự tử tế.)

3.Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)

4. Imagine that you took this photo. Think about your answers to these questions.

(Hãy tưởng tượng rằng bạn đã chụp bức ảnh này. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này.)


1 Where were you?

2 Why were you there?

3 What were the people doing?

Phương pháp:

1 Bạn đã ở đâu?

2 Tại sao bạn ở đó?

3 Mọi người đang làm gì?

Lời giải:

1. I was in the school yard.

(Tôi đã ở trong sân trường.)

2. I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.

(Tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)

3. People were dancing.

(Mọi người đang khiêu vũ.)

5. USE IT! Work in pairs. Prepare a new dialogue. Use the key phrases and your ideas from exercise 4. Then practise your dialogue.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một cuộc đối thoại mới. Sử dụng các cụm từ khoá và ý tưởng của bạn từ bài tập 4. Sau đó thực hành đoạn đối thoại của bạn.)

Did you take this photo?

Yes. What do you think of it? 

Lời giải:

Student A: Did you take this photo?

(Bạn đã chụp bức ảnh này à?)

Student B: Yes. What do you think of it?

(Vâng. Bạn nghĩ gì về nó?)

Student A: I love it. It’s so brilliant.

(Tôi thích nó. Nó thật tuyệt vời.)

Student B: Yeah, I like it too. It’s also my favourite photo.

(Vâng, tôi cũng thích nó. Đó cũng là bức ảnh yêu thích của tôi.)

Student A: Where were you when you took it?

(Bạn đã ở đâu khi bạn chụp nó?)

Student B: I was in our school yard two months ago.

(Tôi đã ở trong sân trường của chúng tôi hai tháng trước.)

Student A: Why were you there?

(Tại sao bạn lại ở đó?)

Student B: Well, I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.

(À, tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)

Student A: Really? What were the people doing?

(Vậy ư? Mọi người đang làm gì vậy?)

Student B: They were singing and dancing. 

(Họ đã hát và nhảy.)

Student A: That sounds interesting! Did you join them?

(Điều đó nghe có vẻ thú vị! Bạn có tham gia cùng họ không?)

Student B: No, I didn’t. I was a member of school photography club, so was taking photos for the school’s website at that time.

(Không, tôi không. Tôi là thành viên của câu lạc bộ nhiếp ảnh của trường, vì thế lúc đó tôi đang chụp ảnh cho trang web của trường.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 4. In the picture
  • Writing trang 51 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Writing trang 51 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Writing: The story of a rescue - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 4 trang 51. 1. Read the story. Where was the rescue? What was the writer doing?(Đọc câu truyện. Cuộc giải cứu ở đâu? Tác giả đang làm gì?)

  • Clil - art trang 52 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Clil - art trang 52 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Clil- art: The history of animation - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 4 trang 52.3.Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

  • Puzzles and Games trang 53 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Puzzles and Games trang 53 Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Puzzles and Games - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 4 trang 53.1.ONE-MINUTE RACE. Work in pairs. Follow the instructions.(CUỘC ĐUA MỘT PHÚT. Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.)

  • Progress review 2 trang 54 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Progress review 2 trang 54 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Progress review 2 - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 4 trang 54. 2. Complete the sentences with the words.(Hoàn thành các câu với các từ.)