Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 Global Success - Kết nối tri thức

Tổng hợp từ vựng trong Unit 7: Traffic Tiếng Anh 7 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống.

Unit 7 Tiếng Anh 7 Global Success - Từ Vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bumpy 

adj

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

Distance

n

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

Fine 

v

/faɪn/

Phạt

Fly

v

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

Handlebars

n

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

Lane

n

/leɪn/

Làn đường

Obey traffic rules

 

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

Road sign/ 

Traffic sign

n

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

Roof 

n

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

Safety

n

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

Seat belt

n

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

Traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

Traffic rule/ law

n

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

Zebra crossing

n

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 7. Traffic