Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Vocabulary trang 10 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Vocabulary: Where we spend time- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 1 trang 10. 1. Match the phrases in the box with places 1–12 in the picture. Listen and check.

THINK! What are your favourite places? Where do you spend most of your time? 

(Suy nghĩ! Những nơi yêu thích của bạn là gì? Bạn dành phần lớn thời gian của mình ở đâu?)

Lời giải:

My favourite places are my bedroom and school. I spend most of my time at school.

(Những nơi yêu thích của tôi là phòng ngủ và trường học của tôi. Tôi dành phần lớn thời gian ở trường.)

1. Match the phrases in the box with places 1–12 in the picture. Listen and check.

(Ghép các cụm từ trong hộp với các nơi chốn từ 1–12 trong hình. Nghe và kiểm tra.)

at school       at the shops          in bed            in fast food restaurants     in the car      in the countryside  in the park     in the playground         on the bus        on the phone in front of the TV   in your room

Lời giải:

1. in the park (ở công viên)

2. at the shops (ở cửa hàng)

3. in the countryside (ở nông thôn)

4. in the car (trong ô tô)

5. in fast food restaurants (ở nhà hàng đồ ăn nhanh)

6. in bed (trên giường)

7. in your room (ở trong phòng của bạn)

8. on the bus (trên xe buýt)

9. in front of the TV (trước TV)

10. on the phone (nghe điện thại)

11. at school (ở trường)

12. in the playground (ở sân chơi)

2. Complete the sentences below so that they are true for you. Use words from exercise 1.

(Hoàn thành các câu dưới đây để chúng đúng với bạn. Sử dụng các từ trong bài tập 1.)

I love being in bed.

(Tôi thích ở trên giường.)

1. I like being ………….. . 

2. I don’t mind being ………….. .

3. I don’t always like being ………….. .

4. I sometimes hate being ………….. .

Lời giải:

1. I like being in the countryside. 

(Tôi thích ở nông thôn.)

2. I don’t mind being on the bus.

(Tôi không phiền khi đi xe buýt.)

3. I don’t always like being in front of the TV.

(Tôi không phải lúc nào cũng thích ngồi trước TV.)

4. I sometimes hate being in my room.

(Tôi đôi khi ghét ở trong phòng của mình.)

3. Complete the Time of your lifequiz with words from exercise 1. Then choose the correct option in blue and compare your answers.

(Hoàn thành câu hỏi Time of your life với các từ trong bài tập 1. Sau đó chọn phương án đúng trong phần màu xanh và so sánh câu trả lời của bạn.)

Lời giải:

1. in bed (7-9)

2. in the car (40)

3. at school (7)

4. in the park (14)

5. in fast food restaurants (67)

6. at the shops

7. in front of the TV (50)

Hướng dẫn dịch:

A. Theo một số nghiên cứu, một người cần từ 7-9 giờ trên giường. Tuy nhiên, ở Anh, rất nhiều người chỉ ngủ được 6 tiếng rưỡi.

B. São Paulo ở Brazil có một số lượng lớn ô tô. Học sinh có thể dành 40 phút ngồi trên ô tô trong quãng đường dài 5 km đến trường.

C. Học sinh ở Trung Quốc có mặt tại trường học từ 7h30 sáng đến 5h chiều. và ở miền bắc Trung Quốc, một số trẻ em có lớp học 7 ngày một tuần. Trước khi bắt đầu ngày mới, sinh viên tập thể dục ở Thượng Hải, Trung Quốc, sinh viên dành 14 giờ một tuần để làm bài tập về nhà, tức là hai giờ mỗi buổi tối.

D. Ở Pháp, mọi người dành hơn hai giờ mỗi ngày để ăn sáng, ăn trưa và ăn tối. Ở Mỹ, mọi người chỉ dành 67 phút mỗi ngày để ăn. Người Mỹ dành nhiều thời gian hơn những người khác trong các nhà hàng thức ăn nhanh.

E. Người Pháp thích mua sắm. Họ dành nhiều thời gian nhất ở các cửa hàng.

F. Người Mỹ dành hầu hết thời gian trước TV và máy tính của họ. Tổng cộng, thanh thiếu niên ở đó dành 50 giờ mỗi tuần trước màn hình.

4. Watch or listen. Who likes seeing friends at the weekend: Amelia, Elijah, or Renee? Who goes to school by bus: Harry, Lily, or Darius?

(Xem hoặc nghe. Ai thích gặp bạn bè vào cuối tuần: Amelia, Elijah hay Renee? Ai đi học bằng xe buýt: Harry, Lily, hay Darius?)

Phương pháp:

Bài nghe:

1. Amelia

Man: What are your favourite places in town?

Amelia: When I'm with my friends in town we spend most of our time at the shops. Sometimes we go to fast food restaurants. 

2. Elijah

WomanWhat about when you're at home? Do you stay in your room a lot?

Elijah: Yes, I quite like being alone sometimes so I spend a bit of time in my room usually when I come home from school. 

3. Renee

Man: Do you stay in bed later on the weekends?

Renee: No, I don't spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends, do sport , watch TV that kind of thing. 

4. Harry

WomanAre you online a lot?

Harry: Quite a lot I suppose yes. My parents say I spend too much time in front of screens. I use my phone a lot and then there's my computer that's for homework but I play games on it, too. 

5. Lily

Man: Do you spend too much time on your homework?

Lily: No, not much maybe 30 minutes a day. 

Man: And at the weekend?

Lily: I spent more time on my homework at the weekend maybe an hour a day but I don’t spend more than an hour. 

6. Darius

Woman: How long does it take to get to school in the morning?

Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting to school it's a long time. 

Woman: What do you do on the bus?

Darius: I spend all of my time on my phone.

Tạm dịch bài nghe:

1. Amelia

Nam: Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?

Amelia: Khi tôi cùng bạn bè đến thị trấn, chúng tôi dành phần lớn thời gian ở các cửa hàng. Đôi khi chúng tôi đi đến các nhà hàng thức ăn nhanh.

2. Elijah

Nữ: Khi bạn ở nhà thì sao? Bạn có ở trong phòng của bạn nhiều không?

Elijah: Vâng, đôi khi tôi khá thích ở một mình nên tôi thường dành một chút thời gian trong phòng khi đi học về.

3. Renee

Nam: Bạn có nằm lại giường muộn hơn vào cuối tuần?

Renee: Không, tôi không dành nhiều thời gian trên giường. Tôi đi học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật tôi không dành thời gian trên giường. Tôi thích thức dậy và làm việc gì đó: gặp gỡ bạn bè, chơi thể thao, xem TV đại loại như vậy.

4. Harry

Nữ: Bạn có online nhiều không?

Harry: Tôi nghĩ là có khá nhiều. Bố mẹ tôi nói rằng tôi dành quá nhiều thời gian trước màn hình. Tôi sử dụng điện thoại rất nhiều và sau đó dùng máy tính để làm bài tập về nhà nhưng tôi cũng chơi game trên đó.

5. Lily

Nam: Bạn có dành quá nhiều thời gian cho bài tập về nhà không?

Lily: Không, không nhiều, có thể 30 phút mỗi ngày.

Nam: Vào cuối tuần thì sao?

Lily: Tôi đã dành nhiều thời gian hơn cho bài tập về nhà của mình vào cuối tuần, có thể là một giờ mỗi ngày nhưng tôi không dành nhiều hơn một giờ.

6. Darius

Nữ: Mất bao lâu để đến trường vào buổi sáng?

Darius: Khi có rất nhiều phương tiện giao thông, tôi đã dành khoảng 40 phút trên xe buýt để đến trường, đó là một thời gian dài.

Nữ: Bạn làm gì trên xe buýt?

Darius: Tôi dành toàn bộ thời gian cho điện thoại.

Lời giải:

Renee likes ikes seeing friends at the weekend.

(Renee thích gặp bạn bè vào cuối tuần.)

Thông tin: Renee: No, I don't spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends, do sport , watch TV that kind of thing. 

(Không, tôi không dành nhiều thời gian trên giường. Tôi đi học vào sáng thứ bảy và chủ nhật tôi không dành thời gian trên giường. Tôi thích đứng dậy và làm điều gì đó: gặp gỡ bạn bè, chơi thể thao, xem TV như vậy.)

Darius goes to school by bus.

(Darius đi học bằng xe buýt.)

Thông tin: Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting to school it's a long time. 

(Khi xe cộ đông đúc, tôi đã mất khoảng 40 phút ngồi trên xe buýt để đến trường, đó là một khoảng thời gian dài.)

5. Read the key phrases. Watch or listen again and complete them.

(Đọc các cụm từ khoá. Xem hoặc nghe lại và hoàn thành chúng.)

KEY PHRASES

How you spend time

I spend all of my time (1) __________________ .

I spend too much time (2) __________________ .

We spend most of our time (3) __________________ .

I spend a bit of time (4) __________________ .

I don’t spend a lot of time (5) __________________ .

Do you spend much time (6) __________________ ?

I don’t spend more than (7) __________________ .

I don’t spend any time (8) __________________ .

Phương pháp:

1. Amelia

Man: What are your favourite places in town?

Amelia: When I'm with my friends in town we spend most of our time at the shops. Sometimes we go to fast food restaurants. 

2. Elijah

WomanWhat about when you're at home? Do you stay in your room a lot?

Elijah: Yes, I quite like being alone sometimes so I spend a bit of time in my room usually when I come home from school. 

3. Renee

Man: Do you stay in bed later on the weekends?

Renee: No, I don't spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends, do sport , watch TV that kind of thing. 

4. Harry

WomanAre you online a lot?

Harry: Quite a lot I suppose yes. My parents say I spend too much time in front of screens. I use my phone a lot and then there's my computer that's for homework but I play games on it, too. 

5. Lily

Man: Do you spend too much time on your homework?

Lily: No, not much maybe 30 minutes a day. 

Man: And at the weekend?

Lily: I spent more time on my homework at the weekend maybe an hour a day but I don’t spend more than an hour. 

6. Darius

Woman: How long does it take to get to school in the morning?

Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting to school it's a long time. 

Woman: What do you do on the bus?

Darius: I spend all of my time on my phone.

Lời giải:

1. on my phone

2. in front of screens

3. at the shops

4. in my room

5. in bed

6. on your homework

7. an hour

8. in bed

 6. USE IT! Ask and answer the questions. Use some of the key phrases.

(Thực hành! Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng một số cụm từ khoá.)

1. How much time do you spend travelling to school?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian để đi đến trường?)

2. How much time do you spend at school?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian ở trường?)

3. How much time do you spend in your room?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian trong phòng của mình?)

4. Do you spend much time in front of the TV?

(Bạn có dành nhiều thời gian ngồi trước TV không?)

I don’t spend much time travelling to school. Only about fifteen minutes.

(Tôi không dành nhiều thời gian đi đến trường. Chỉ khoảng mười lăm phút.)

Lời giải:

2. We spend most of our time at school. About 7 hours a day.

(Chúng tôi dành phần lớn thời gian ở trường. Khoảng 7 tiếng 1 ngày.)

3. I spend a lot of time in my room.

(Tôi dành nhiều thời gian trong phòng của mình.)

4. No, I don’t. I spend more time seeing and talking to my friends and family.

(Không, tôi không. Tôi dành nhiều thời gian hơn để gặp gỡ và nói chuyện với bạn bè và gia đình của mình.)

Finished? (Hoàn thành?)

Complete the Key Phrases with information that is true for you.

(Hoàn thành các Cụm từ khoá với thông tin đúng với bạn.)

Lời giải:

- I spend all of my time doing my homework.

(Tôi dành tất cả thời gian của mình làm bài tập về nhà.)

- I spend too much time talking on the phone.

(Tôi dành quá nhiều thời gian nói chuyện điện thoại.)

- We spend most of our time at school.

(Chúng tôi dành phần lớn thời gian của mình ở trường.)

- I spend a bit of time cooking.

(Tôi dành một ít thời gian nấu ăn.)

- I don’t spend a lot of time playing games.

(Tôi không dành nhiều thời gian chơi game.)

- Do you spend much time playing sports?

(Bạn có dành nhiều thời gian chơi thể thaokhông?)

- I don’t spend more than an hour a day in front of TV.

(Tôi không dành nhiều hơn 1 tiếng mỗi ngày trước tivi.)

- I don’t spend any time swimming.

(Tôi không dành bất kỳ thời gian nào để bơi lội.)

                                                                                                                                                          Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 1. My time
  • Reading trang 12 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Reading trang 12 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Reading: Screen time- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 12. 4. USE IT! Work in pairs. Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times? When do your parents let you use the computer?

  • Language focus trang 13 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 13 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus - Present simple: affirmative and negative - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit trang 13. 2.Complete the Rules with five words from the box.(Hoàn thành các Quy tắc với năm từ trong hộp.)

  • Vocabulary and listening trang 14 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary and listening trang 14 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary and Listening: Free time activities - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 1 trang 14. 5. USE IT! Work in pairs. Which hobby do you prefer: Abbie’s or Niall’s? Why? (Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn thích sở thích nào hơn: Abbie’s hay Niall’s? Tại sao?)

  • Language focus trang 15 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 15 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus: Present simple - Questions - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 1 trang 15. 1. Complete the questions and answers with do, don’t, does and doesn’t. Then choose the correct words in rules 1–4.