Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Vocabulary trang 82 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Vocabulary: Music and instruments - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 82.5.USE IT! Listen to three pieces of music. Answer questions 1–3 for each piece. (THỰC HÀNH! Nghe ba bản nhạc. Trả lời câu hỏi 1-3 cho mỗi phần.)

THINK! How many musical instruments can you write down in 60 seconds?

(SUY NGHĨ! Bạn có thể viết ra bao nhiêu nhạc cụ trong 60 giây?) 

Lời giải:

I can write down eight instruments in 60 seconds. They are piano, guitar, drum, violin, trumpet, flute, organ, and harmonica. 

(Tôi có thể viết ra tám nhạc cụ trong 60 giây. Đó là piano, guitar, trống, vĩ cầm, kèn trumpet, sáo, organ và harmonica.)

1.Read the music quiz. Then add the blue words to the categories in the table. Listen and check.

(Đọc câu đố âm nhạc. Sau đó, thêm các từ màu xanh vào các danh mục trong bảng. Nghe và kiểm tra.)

MUSIC QUIZ

1. The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music. Violins become popular in the

a. 6th century.           b. 16th century.                 c. 20th century.

2. Traditional music is played with traditional instruments like these drumsSalsa and samba are two types of traditional music. They’re from …

a. the Caribbean and Brazil.

b. Australia.

c. Europe.

3. Pop became big in the 1960s. These are fans at a Beatles concert in the 1960s. The Beatles had more number one hits than any other pop band. The word ‘pop’ is from …

a. popcorn.                b. population.                     c. popular.

4. Rock is harder, louder music than pop. Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics. Their music was called …

a. punk rock.                 b. soft rock.                   c. rebel rock.

5. Hard rock and heavy metal have very loud vocalsguitars and bass. There’s a type of heavy metal called …

a. black metal.

b. hot metal.

c. chilli metal

6. The first hip-hop and rap came from DJs in …

a. London.                     b. Rio de Janeiro.                      c. New York.

Types of music

Musical instruments

Other words

classical

piano

fans

Lời giải:

- Types of music: classical, saisa, samba, pop, rock, hip-hop, rap, hard rock, heavy metal

- Musical instruments: piano, violin, drums, guitars

- Other words: fans, traditional, concert, hits, band, lyrics, vocals, bass, DJs

Hướng dẫn dịch:

- Các loại nhạc: cổ điển, saisa, samba, pop, rock, hip-hop, rap, hard rock, heavy metal

- Nhạc cụ: piano, violin, trống, guitar

- Những từ khác: người hâm mộ, truyền thống, buổi hòa nhạc, bản hit, ban nhạc, lời bài hát, giọng hát, bass, DJ

2.Do the music quiz and compare your answers with your partner's.

(Làm bài trắc nghiệm về âm nhạc và so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn đồng hành.)

Lời giải:

1.b

2.c

3.c

4.a

5.a

6.c

MUSIC QUIZ (CÂU HỎI ÂM NHẠC)

1. The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music. Violins become popular in the 16th century.

(Sự phát minh ra piano và violin đã thay đổi âm thanh của âm nhạc cổ điển. Violins trở nên phổ biến vào thế kỷ 16.)

2. Traditional music is played with traditional instruments like these drums. Salsa and samba are two types of traditional music. They’re from Europe.

(Âm nhạc truyền thống được chơi với các nhạc cụ truyền thống như những chiếc trống này. Salsa và samba là hai loại hình âm nhạc truyền thống. Chúng đến từ Châu Âu.)

3. Pop became big in the 1960s. These are fans at a Beatles concert in the 1960s. The Beatles had more number one hits than any other pop band. The word ‘pop’ is from popular.

(Pop đã trở nên lớn vào những năm 1960. Đây là những người hâm mộ tại một buổi hòa nhạc của Beatles vào những năm 1960. The Beatles có nhiều bản hit số một hơn bất kỳ ban nhạc pop nào khác. Từ 'pop' là từ phổ biến.)

4. Rock is harder, louder music than pop. Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics. Their music was called punk rock. 

(Rock là nhạc thô hơn, to hơn pop. Một số ban nhạc những năm 1970 nổi tiếng với trang phục điên rồ và lời bài hát tức giận. Âm nhạc của họ được gọi là punk rock.)

5. Hard rock and heavy metal have very loud vocals, guitars and bass. There’s a type of heavy metal called black metal.

(Hard rock và heavy metal có giọng hát, guitar và bass rất lớn. Có một loại heavy metal được gọi là black metal.)

6. The first hip-hop and rap came from DJs in New York.

(Hip-hop và rap đầu tiên đến từ các DJ ở New York.)

3.Watch or listen. What type of music does each person listen to, and what do they think of the music they hear? Complete the ‘Type of music’ column and draw a symbol for each name in the ‘Opinion’ column.

(Xem hoặc nghe. Mỗi người nghe loại nhạc nào và họ nghĩ gì về loại nhạc họ nghe? Hoàn thành cột "Loại nhạc" và vẽ ký hiệu cho từng tên trong cột "Ý kiến".)

☺ like                                   ☹ dislike

Name 

Type of music

Opinion 

Words and phrases

1.Elijah 

reggaeton

 

2.Rebecca

     

3.Lily

     

4.Harry

     

5.Renee

     
Phương pháp:

☺ like (thích)                        ☹ dislike (không thích)

Name (tên)

Type of music (loại nhạc)

Opinion (quan điểm)

Words and phrases (từ

hoặc cụm từ)

1.Elijah 

reggaeton

 

2.Rebecca

     

3.Lily

     

4.Harry

     

5.Renee

     
Lời giải:

Name

Type of music

Opinion

1. Elijah

reggaeton

like

2. Rebecca

classical

dislike

3. Lily

samba

like

4. Harry

heavy metal

dislike

5. Renee

traditional

dislike

Nội dung bài nghe:

1. The interviewer: Listen to this song. What do you think of it?

Elijah: It’s okay. It sounds like reggaeton to me.

The interviewer: What about the rhythm? Do you like it?

Elijah: Yeah. It’s a good one for dancing. It’s cool.

2. The interviewer: Listen to this. Do you like it?

Rebecca: Not really. I’m not into classical music. It’s okay. It’s a bit too slow for me.

3. The interviewer: Listen to this. What do you think?

Lily: It sounds like samba to me. It’s very catchy. It’s got a good beat. It’s a good one for dancing, too.

4. The interviewer: Do you like this music?

Harry: It’s too heavy for me.

The interviewer: What do you think of the guitar?

Harry: It’s weird. I’m not into heavy metal.

5. The interviewer: What do you think of this song?

Renee: I don’t like the beat. It isn’t very catchy. And the lyrics are weird. I don’t like it.

Hướng dẫn dịch:

1. Người phỏng vấn: Hãy nghe bài hát này. Bạn nghĩ gì về nó?

Elijah: Nó tạm ổn. Nó giống như reggae pha hip-hop đối với tôi.

Người phỏng vấn: Còn về nhịp điệu? Bạn có thích nó không?

Elijah: Có. Nó là một thể loại hay để khiêu vũ. Nó tuyệt thật.

2. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn có thích nó không?

Rebecca: Không hẳn. Tôi không mê nhạc cổ điển. Nó tạm ổn. Nó hơi chậm đối với tôi.

3. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn nghĩ sao?

Lily: Với tôi nó giống như samba. Nó rất hấp dẫn. Nó có nhịp hay. Nó cũng là một thể loại hay để khiêu vũ.

4. Người phỏng vấn: Bạn có thích âm nhạc này không?

Harry: Nó quá nặng đối với tôi.

Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về cây đàn guitar?

Harry: Nó thật kỳ lạ. Tôi không thích thể loại heavy metal.

5. Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về bài hát này?

Renee: Tôi không thích nhịp điệu. Nó không hấp dẫn lắm. Và lời bài hát thật kỳ lạ. Tôi không thích nó.

4.Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Fill in the ‘Words and phrases’ column in exercise 3.

(Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột 'Từ và cụm từ' trong bài tập 3.)

KEY PHRASES

Talking about music

What do you think of this song?

It sounds (like) …

It’s / It isn’t very catchy.

I’m (not) into heavy metal.

It’s got a good beat / rhythm.

It’s / It isn’t a good one for dancing to.

It’s a bit too heavy / slow / weird for me.

I like / don’t like the vocals / lyrics / guitar.

There’s a really cool video for this / that.

Phương pháp:

KEY PHRASES (cụm từ khóa)

Talking about music (Nói về âm nhạc)

What do you think of this song? (Bạn nghĩ gì về bài hát này?)

It sounds (like) …(Nó nghe giống như) …)

It’s / It isn’t very catchy. (Nó / Nó không hấp dẫn lắm.)

I’m (not) into heavy metal. (Tôi (không) mê  heavy metal.)

It’s got a good beat / rhythm. (Nó có một nhịp điệu / giai điệu hay.)

It’s / It isn’t a good one for dancing to. (Nó không phải là nhạc hay để khiêu vũ.)

It’s a bit too heavy / slow / weird for me. (Nó hơi quá to / chậm / lạ đối với tôi.)

I like / don’t like the vocals / lyrics / guitar. (Tôi thích / không thích giọng hát / lời bài hát / guitar.)

There’s a really cool video for this / that. (Có một video thực sự thú vị cho bài này / bài kia.)

5.USE IT! Listen to three pieces of music. Answer questions 1–3 for each piece.

(THỰC HÀNH! Nghe ba bản nhạc. Trả lời câu hỏi 1-3 cho mỗi phần.)

1 What type of music is it?

2 What instruments do you hear?

3 What do you think of the music?

Phương pháp:

1 Đó là loại nhạc gì?

2 Bạn nghe thấy những nhạc cụ nào?

3 Bạn nghĩ gì về nhạc này?

Lời giải:

Gợi ý:

Type of music: Traditional

Musical instrument: Monochord

Opinion: This song is very popular in Việt Nam. The melody is very funny.

Hướng dẫn dịch:

Loại nhạc: Truyền thống

Nhạc cụ: Đàn bầu

Ý kiến: Bài hát này rất phổ biến ở Việt Nam. Giai điệu rất vui nhộn.

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 7. Music
  • Reading trang 84 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Reading trang 84 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Reading: A song - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 84.1.Read the song lyrics and answer the questions with Laila or Sam.(Đọc lời bài hát và trả lời các câu hỏi với Laila hoặc Sam.)

  • Language focus trang 85 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 85 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus: will and be going to - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 85.1.Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule.(Hoàn thành các câu và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc.)

  • Vocabulary and Listening trang 86 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary and Listening trang 86 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary and Listening: Star qualities - Adjectives and Nouns - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 86. 3.Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)

  • Language focus trang 87 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 87 Unit 7 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus: be going to - questions & present continuous - Adjectives and Nouns - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 7 trang 87.3. Match sentences 1–5 with rules a–c. (Nối câu 1–5 với quy tắc a – c.)