Writing Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 Global SuccessGiải Writing Unit 5 trang 58 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you. Writing about the benefits of an invention (Viết về những lợi ích của một phát minh) 1. Choose an invention in this unit. Draw a diagram to show how it is used. Then work in groups to guess one another’s inventions. (Chọn một phát minh trong bài học này. Vẽ một sơ đồ để cho thấy nó được sử dụng như thế nào. Sau đó, làm việc theo nhóm để đoán phát minh của nhau.) Example: Answer: It's Artificial Intelligence (Trả lời: Nó là Trí tuệ nhân tạo) - At work: plan holidays for customer, answer questions,etc. (Tại nơi làm việc: lập kế hoạch nghỉ lễ cho khách hàng, giải đáp thắc mắc, v.v.) - At home: clean the house, etc. (Ở nhà: lau nhà, v.v.) - In transport: find the best routes, etc. (Trong giao thông: tìm các tuyến đường tốt nhất, v.v.) Lời giải: The Internet: - communicate over long distances (giao tiếp trên khoảng cách xa) - study and work online (học tập và làm việc trực tuyến) - find solutions for every question (tìm giải pháp cho mọi câu hỏi) 2. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you. (Viết lại câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên. Sử dụng các biểu thức và lời nhắc bên dưới để giúp bạn.) 1. Al helps drivers to find the best routes in transport. (Al giúp người lái xe tìm được những tuyến đường tốt nhất trong vận tải.) → Helping drivers ____________benefits of AI in transport 2. Vacuum cleaners allow us to clean the house quickly. (Máy hút bụi cho phép chúng ta dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.) →________________useful___________. 3. Smartphones are used for learning languages. (Điện thoại thông minh được sử dụng để học ngôn ngữ.) → ___________help_______________. 4. Telephones are useful in communicating over long distances. (Điện thoại rất hữu ích trong việc giao tiếp trên một khoảng cách xa.) → ____________used____________. Phương pháp: Useful expressions: - Sth / Doing sth is one of the (many) benefits of ....: ... là một trong những lợi ích của... - ... enable(s) / allow(s) / help(s) us to do sth: ... giúp chúng ta làm việc gì đó -... is / are used in sth/ for doing sth/to do sth: ... được sử dụng cho việc... - ... is/are useful for sth/ for doing sth/ for sb to do sth/ in doing sth: ... được sử dụng cho ai làm việc gì Lời giải: 1. Helping drivers to find the best routes is one of the benefits of AI in transport. 2. Vacuum cleaners are useful for cleaning the house quickly. 3. Smartphones help us to learn languages. 4. Telephones are used for communicating over long distances. Dịch: 1. Giúp người lái xe tìm ra các tuyến đường tốt nhất là một trong những lợi ích của AI trong giao thông. 2. Máy hút bụi rất hữu ích để dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng. 3. Điện thoại thông minh giúp chúng ta học ngôn ngữ. 4. Điện thoại được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. 3. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you. (Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) để mô tả hai hoặc ba lợi ích của phát minh mà bạn đã chọn trong 1. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.) First sentence (Introduction): (Câu đầu tiên - Giới thiệu) What is the invention? (Phát minh là gì?) Supporting sentences (Development): (Câu hỗ trợ - Phát triển) - What is the first benefit? Give some explanation and/or examples. (Lợi ích đầu tiên là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.) - What is the second benefit? Give some explanation and/or examples. (Lợi ích thứ hai là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.) - What is the third benefit? Give some explanation and/or examples. (Lợi ích thứ ba là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.) Last sentence (Conclusion): (Câu cuối - Kết luận) How important / useful is the invention in our life? (Phát minh quan trọng / hữu ích như thế nào trong cuộc sống của chúng ta?) Lời giải: Electricity is one of the great inventions of the past, because it has brought many benefits for people. First, electricity can be used to light our houses and streets. Without it, the world will be dark and dangerous. Second, electricity is also useful in heating. For example, in cold areas, electric heaters can keep us warm and healthy in long winters. Finally, the most important use of electricity is to run machines. Without electricity, factories, schools and hospitals cannot run normally. Everyone and everything will stop working. Other inventions, such as TVs, computers and robots will become useless without electricity. In conclusion, electricity plays a very important part in our life today and we cannot live without it. Dịch: Điện là một trong những phát minh vĩ đại của quá khứ, bởi nó đã mang lại rất nhiều lợi ích cho con người. Đầu tiên, điện có thể được sử dụng để thắp sáng nhà và đường phố của chúng ta. Nếu không có nó, thế giới sẽ tăm tối và nguy hiểm. Thứ hai, điện cũng hữu ích trong việc sưởi ấm. Ví dụ, ở những vùng lạnh giá, máy sưởi điện có thể giữ ấm và khỏe mạnh cho chúng ta trong mùa đông dài. Cuối cùng, việc sử dụng điện quan trọng nhất là để chạy máy. Không có điện, các nhà máy, trường học, bệnh viện không thể chạy bình thường. Mọi người và mọi thứ sẽ ngừng hoạt động. Các phát minh khác, chẳng hạn như TV, máy tính và robot sẽ trở nên vô dụng nếu không có điện. Tóm lại, điện đóng một phần rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta ngày nay và chúng ta không thể sống thiếu nó. Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Unit 5. Inventions
|
Giải Communication and Culture Unit 5 trang 59 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Look at the advertisements. Decide which one is most suitable for each person below. Read the text below. Match the highlighted words and phrase with their meanings.
Giải Looking Back Unit 5 trang 60 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Solve the crossword. Use the three-syllable nouns in this unit. Read out the correct answers in pairs when you finish. Circle the correct answers.
Giải Project Unit 5 trang 61 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Work in groups. Your class is organizing a Technology Fair. The theme is “inventions for the classroom”. Each group is presenting a useful invention for the classroom. This can be existing or new invention.
Giải Language Review 2 trang 62 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you. The first word is done for you. Complete the sentences using these words. There are some extra ones.