Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 1 - Unit 6: Clothes - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 1 - Unit 6: Clothes trang 58 - A, B, C, D. A. Draw lines. (Vẽ các đường nối.)

A. Draw lines. (Vẽ các đường nối.)

 

Phương pháp: 

pants: quần dài

dress: váy

socks: tất

shirt: áo sơ mi

shorts: quần soóc

Lời giải: 

 

B. Look and write. (Nhìn và viết.)


Lời giải: 

 

1. socks: tất

2. dress: váy

3. pants: quần dài

4. shirt: áo sơ mi

5. shorts: quần đùi

C. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:

1.

- What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

- I want some shorts. (Tôi muốn quần soóc.)

- Here these shorts are nice. (Đây. Những chiếc quần ngắn đẹp.)

 2.

- What do you want,Bill? (Bạn muốn gì Bill?)

- I want some pants, mom. (Tôi muốn chiếc quần dài.)

- Okay. (Ok.)

 3.

- What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

- I want socks. (Tôi muốn tất.)

- Okay, they over there. (Chúng ở đây.)

 4.

- These clothes look so nice. (Quần áo nhìn đẹp thật đấy.)

- Yes, what do you want? (Ừa, bạn muốn cái gì?)

- I want a new shirt. (Tôi muốn mua một chiếc áo phông mới.)

- How about this? (Cái này thì sao?)

- It's so pretty. (Nó trông đẹp đó.)

Lời giải: 

 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)

Lời giải: 

1.

A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

B: I want a dress(Tôi muốn một chiếc váy.)

2.

A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

B: I want socks. (Tôi muốn đôi tất.)

3.

A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

B: I want pants. (Tôi muốn quần dài.)

4.

A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

B: I want a shirt. (Tôi muốn một chiếc áo sơ mi.) 

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 6. Clothes