Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 2 - Unit 5: Sports and Hobbies - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 2 - Unit 5: Sports and Hobbies trang 50, 51 - A, B, C, D. A. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)

A. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)


 
Phương pháp: 

throwing: ném

kicking: sút

catching: bắt

hitting: đánh

Lời giải: 

 

B. What’s next? Look and write(Cái gì tiếp theo? Nhìn và viết.)



Lời giải: 
 

1. throwing: ném

2. kicking: sút

3. hitting: đánh

4. catching: bắt

C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)

 

Bài nghe:

1.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at hitting the ball. (Tôi đánh bóng giỏi.)

2.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at throwing. (Tôi ném bóng giỏi.)

A: Do you like play basketball? (Bạn có thích chơi bóng rổ không?)

B: Yes I do. (Tôi có.)

3.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at kicking. (Tôi sút bóng giỏi.)

4.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at throwing. (Tôi ném bóng giỏi.)

Lời giải: 


D. Look an write. (Nhìn và viết.)

Phương pháp: 

What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)

I’m good at + Động từ đuôi –ing. (Tôi giỏi về _____.)

Lời giải: 

1.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at hitting. (Tôi đánh bóng giỏi.)

2.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at throwing. (Tôi ném bóng giỏi.)

3.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at kicking. (Tôi sút bóng giỏi.)

4.

A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)

B: I’m good at catching. (Tôi bắt bóng giỏi.)

Sachbaitap.com 

Xem thêm tại đây: Unit 5. Sport and hobby