Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 3 - Unit 5: Sports and Hobbies - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 3 - Unit 5: Sports and Hobbies trang 52 - A, B, C, D. B. Look, read, and tick the box. (Nhìn, đọc và tích vào ô trống.)

A. Draw lines. (Vẽ các đường.)

 
Phương pháp: 

go swimming: đi bơi

go out: đi ra ngoài

go skateboarding: đi trượt ván

watch TV: xem ti vi

Lời giải: 

B. Look, read, and tick the box. (Nhìn, đọc và tích vào ô trống.)


Phương pháp: 

go swimming: đi bơi

go out: đi ra ngoài

go skateboarding: đi trượt ván

watch TV: xem ti vi

Lời giải: 


C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)


Bài nghe:

1.

A: May I go skateboarding? (Con có thể trượt ván không?)

B: No, you may not. Do your homework. (Không con không thể. Hãy đi làm bài tập của con đi.)

B: Ok mom. (Vâng mẹ.)

2.

A: May I go out? (Con có thể đi ra ngoài không ạ?)

B: Yes, you may. (Được con ạ.)

B: Thanks mom. (Con cảm ơn mẹ.)

3.

A: May I go swimming? (Con có thể đi bơi không?)

B: No, you may not. Clean your room. (Không con không thể. Hãy dọn phòng của con.)

B: Ok mom. (Vâng mẹ.)

4.

A: May I watch TV? (Con có thể xem ti vi không mẹ?)

B: Yes, you may. (Được con ạ.)

B: Thanks mom. (Con cảm ơn mẹ.)

Lời giải: 

 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)


Lời giải: 

1.

A: May I go out? (Tôi có thể đi ra ngoài không?)

B: Yes, you may. (Vâng bạn có thể.)

2.

A: May I watch TV? (Tôi có thể xem ti vi không?)

B: No, you may not. (Không bạn không thể.)

3.

A: May I go skateboarding? (Tôi có thể trượt ván không?)

B: Yes, you may. (Vâng bạn có thể.)

4.

A: May I go swimming? (Tôi có thể đi bơi không?)

B: No, you may not. (Không bạn không thể.)

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Unit 5. Sport and hobby