Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Language focus trang 9 Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends Plus

Giải bài tập Language focus: have got, there's/ there are - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 9. 4. Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do we use any?

have got

1. Look at the examples from the dialogue on page 8. What are the he she it forms of the words in bold?

(Nhìn vào các ví dụ từ đoạn hội thoại ở trang 8. Những từ in đậm có dạng gì khi đi với  he she it?)

Affirmative (Khẳng định)

1. We’ve got maths now.

(Bây giờ tôi có môn toán.)

Negative (Phủ định)

2. haven’t got my timetable.

(Tôi không có thời gian biểu.)

Questions (Câu hỏi)

3. What have we got now?

(Bây giờ chúng ta có gì?)

Lời giải:

“have got” được sử dụng với nghĩa là “có”.

Thể khẳng định:

 I, You, We, They + have got (viết tắt ‘ve got)…

He, She, It + has got (viết tắt ‘s got)…

Thể phủ định:

I, You, We, They + have not  got (viết tắt haven’t got)…

He, She, It + has not  got (viết tắt hasn’t got)…

Thể nghi vấn:

Have + I, you, we, they + got … ?

Has + he, she, it + got ...?

2. Look at the photos. Complete the sentences with the correct forms of have got.

(Nhìn vào những bức ảnh. Hoàn thành các câu với các dạng đúng của have got.)

May and Orla have got school ties. ✔

(May và Orla có cà vạt của trường.)

1. Conor ……………. a school tie. x

2. He…………….  a laptop. ✔

3.  May and Orla ……………. backpacks. ✔

4. They…………….  laptops. x

5. They ……………. good marks. x

6. Conor…………….  a very good mark. ✔

Lời giải:

1. Conor hasn’t got a school tie.

2. He has got a laptop.

3. May and Orla have got backpacks.

4. They have got laptops.

5. They haven’t got good marks.

6. Conor has got a very good mark.

Hướng dẫn dịch:

1. Conor không có cà vạt ở trường.

2. Anh ấy đã có một máy tính xách tay.

3. May và Orla đã có ba lô.

4. Họ đã có máy tính xách tay.

5. Họ không được điểm cao.

6. Conor đã có một điểm rất tốt.

3. Write six questions with the correct forms of have got and the words in the boxes. Then work in pairs. Ask and answer your questions.

(Viết sáu câu hỏi với các dạng đúng của have got và các từ trong khung. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi của bạn.)

you (bạn)

your friends (bạn của em)

your teacher (giáo viên của em)

this class (lớp học này)

the school (trường học)

this book (quyển sách này)

 

interesting (thú vị)

nice (tốt đẹp)

good (tốt)

difficult (khó)

modern (hiện đại)

old (cũ)

 

science lab (phòng thí nghiệm khoa học)

marks (điểm)

furniture (nội thất)

classrooms (phòng học)

exercises (bài tập)

teachers (giáo viên)

posters (áp phích)

Lời giải:

1. Have you got any interesting posters?

(Bạn có áp phích thú vị nào không?)

2. Have your friends got good marks?

(Những người bạn của bạn có được điểm cao không?)

3. Has your teacher got any nice posters?

(Giáo viên của bạn có áp phích nào đẹp không?)

4. Has this class got old furniture?

(Lớp này có nội thất cũ không?)

5. Has the school got a modern science lab?

(Trường có phòng thí nghiệm khoa học hiện đại không?)

6. Has this book got difficult exercises?

(Cuốn sách này có những bài tập khó phải không?)

there’s, there are

4. Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do we use any?

(Hoàn thành các câu. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn trong đoạn hội thoại ở trang 8. Khi nào chúng ta sử dụng any?)

1. There …….. a new history teacher.

2. There……..  a thousand students here.

3. How many teachers …….. there here?

4. There …….. science labs in this block.

Lời giải:

1. is

2. are

3. are

4. are

Hướng dẫn dịch:

1. Có một giáo viên dạy lịch sử mới.

2. Có một nghìn sinh viên ở đây.

3. Có bao nhiêu giáo viên ở đây?

4. Có các phòng thí nghiệm khoa học trong khối này.

5. Complete the quiz with is there or are there. Then answer the questions.

(Hoàn thành câu đố với is there hoặc are there. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Subjects Quiz

Phương pháp:

There is + danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được

There are + danh từ số nhiều

Lời giải:

1. How many countries are there in ASEAN?

(Có bao nhiêu quốc gia trong ASEAN?)

There are ten countries in ASEAN.

(Có mười quốc gia trong ASEAN.)

Giải thích: How many + danh từ số nhiều + are there

2. Is there a president in your country?

(Có tổng thống ở đất nước của bạn không?)

No, there isn’t. (Không.)

Giải thích: Is there + danh từ số ít

3. There are fifteen players in a football team. True or False?

(Có mười lăm cầu thủ trong một đội bóng đá. Đúng hay sai?)

False, there are eleven players in a football team.

(Sai, có 11 cầu thủ trong một đội bóng đá.)

Giải thích: There are danh từ số nhiều

4. Are there any numbers smaller than zero?

(Có số nào nhỏ hơn 0 không?)

Yes, there are. (Có.)

Giải thích: Are there + danh từ số nhiều

5. Is there oxygen in water?

(Có oxy trong nước không?)

Yes, there is. (Có.)

Giải thích: Is there + danh từ không đếm được

6. Complete the text with the correct forms of be and have got.

(Hoàn thành văn bản với các dạng chính xác của be và have got.)

Our school

In our school there are about a thousand students. There (1)………… thirty classrooms and there (2)………… a big sports field next to the school. There (3)………… only boys here. There (4)………… any girls. The school (5)………… a new science lab, but we (6)………… a computer lab and there (7)…………  many computers in the classes. I like the school because there (8)…………  a good atmosphere.

Lời giải:

Gợi ý:

In our school there (1) are about a thousand students. There are thirty classrooms and there (2) is a big sports field next to the school. There (3) are only boys here. There (4) aren’t any girls. The school (5) has got a new science lab, but we (6) have got a computer lab and there (7) are many computers in the classes. I like the school because there (8) is a good atmosphere.

Hướng dẫn dịch:

Trong trường của chúng tôi có khoảng một nghìn học sinh. Có ba mươi phòng học và có một sân thể thao lớn bên cạnh trường. Ở đây chỉ có con trai. Không có bất kỳ cô gái nào. Trường có một phòng thí nghiệm khoa học mới, nhưng chúng tôi có một phòng máy tính và có rất nhiều máy tính trong các lớp học. Tôi thích trường học vì có một bầu không khí tốt.

7. USE IT! Write a short paragraph (60-80 words) about your school using there’s, there arehas got and have got.

(THỰC HÀNH! Viết một đoạn văn ngắn (60-80 từ) về trường học của bạn bằng cách sử dụng there’s, there are, has got and have got.)

Lời giải:

My school is Chu Van An secondary school. My school is very clean and beautiful, teachers and students are very friendly. There are about eight hundred students and seventy five  teachers. There are 31 rooms in the school. Twenty rooms are for classes. The classes are beautiful and have got modern equipment .It also has got a big library for us to read books. We have got a science lab and two computer rooms, too. There is a big play ground in front of the school. I love my school very much.

Tạm dịch:

Trường tôi là trường cấp 2 Chu Văn An. Trường tôi rất sạch đẹp, thầy và trò rất thân thiện. Có khoảng tám trăm học sinh và bảy mươi lăm giáo viên. Có 31 phòng trong trường. 20 phòng dành cho các lớp học. Lớp học đẹp, có trang thiết bị hiện đại, có thư viện lớn để chúng tôi đọc sách. Chúng tôi cũng có một phòng thí nghiệm khoa học và hai phòng máy tính. Trước trường có sân chơi lớn. Tôi yêu ngôi trường của tôi rất nhiều. 

Sachbaitap.com

Xem thêm tại đây: Starter Unit
  • Vocabulary trang 10 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary trang 10 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary: Where we spend time- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 1 trang 10. 1. Match the phrases in the box with places 1–12 in the picture. Listen and check.

  • Reading trang 12 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Reading trang 12 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Reading: Screen time- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 12. 4. USE IT! Work in pairs. Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times? When do your parents let you use the computer?

  • Language focus trang 13 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Language focus trang 13 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Language focus - Present simple: affirmative and negative - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit trang 13. 2.Complete the Rules with five words from the box.(Hoàn thành các Quy tắc với năm từ trong hộp.)

  • Vocabulary and listening trang 14 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Vocabulary and listening trang 14 Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Giải bài tập Vocabulary and Listening: Free time activities - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 1 trang 14. 5. USE IT! Work in pairs. Which hobby do you prefer: Abbie’s or Niall’s? Why? (Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn thích sở thích nào hơn: Abbie’s hay Niall’s? Tại sao?)