Language focus trang 7 Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends PlusGiải bài tập Language focus: be, Possessive adjectives, Possessive pronouns, Articles - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 7. 3. Complete the questions and answers.(Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời.) be 1. Look for examples of the verb be in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner. (Hãy tìm các ví dụ về động từ be trong phần văn bản ở trang 6. Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu ví dụ? So sánh với bạn của bạn.)
Lời giải:
2. Write true sentences using affirmative and negative forms of be. (Viết câu đúng bằng cách sử dụng các hình thức khẳng định và phủ định của be.) 1. I _______ from Nha Trang. 2. We _______ in Việt Nam. 3. It _______ Monday morning. 4. Lucy’s photos _______ funny. 5. These sentences are _______ difficult. 6. I _______ good at photography. Lời giải:
Hướng dẫn dịch: 1. Tôi (không) đến từ Nha Trang. 2. Chúng tôi (không) ở Việt Nam. 3. Bây giờ (không) là sáng thứ Hai. 4. Những bức ảnh của Lucy rất (không) vui nhộn. 5. Những câu này (không) khó. 6. Tôi (không) giỏi nhiếp ảnh. 3. Complete the questions and answers. (Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời.) Are you a Star Wars fan? (Bạn là người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao à?) Yes, I am. / No, I’m not. (Đúng vậy. / Không phải.) 1. ….. blue your favourite colour? Yes, …………….. No, …………….. 2. ….. your friends interested in football? Yes, …………….. No, …………….. 3. ….. your dad a teacher? Yes, …………….. No, …………….. Lời giải: 1. Is blue your favourite colour? (Màu xanh dương có phải màu yêu thích của bạn không?) Yes, it is. / No, it isn’t. (Đúng vậy. / Không phải.) 2. Are your friends interested in football? (Bạn bè của bạn có quan tâm đến bóng đá không?) Yes, they are. / No, they aren’t. (Đúng vậy. / Không phải.) 3. Is your dad a teacher? (Bố của bạn có phải là giáo viên không?) Yes, he is. / No, he isn’t. (Đúng vậy. / Không phải.) 4. Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner. (Đặt câu hỏi mới. Thay đổi các từ có màu xanh dương trong bài tập 3. Hỏi bạn của bạn.) Lời giải : 1. Is red your favourite colour? 2. Are your friends interested in volleyball? 3. Is your dad a doctor? Hướng dẫn dịch: 1. Màu đỏ có phải là màu yêu thích của bạn không? 2. Bạn bè của bạn có thích bóng chuyền không? 3. Bố của bạn có phải là bác sĩ không? Possessive pronouns and possessive adjectives (Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu) 5. Complete the table with possessive adjectives and possessive pronouns. (Hoàn thành bảng với các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)
Lời giải:
6. Complete the dialogue with the correct subject pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns. (Hoàn thành đoạn hội thoại với đúng đại từ chủ ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.) Rick: This is your first day, right? Don’t worry about Mr. Watts. (6) ………… ’s OK but his wife is our geography teacher, and she’s very strict. Eva: Here we are! Sophie, this is your desk. (7) ………… is next to yours. We can be best friends. Rick: Hey! (8) ………… isn’t only yours. She can be my best friend, too. Sophie: Thanks so much for being nice to me. Phương pháp: - Đại từ chủ ngữ: đứng trước động từ, đóng vai trò chủ ngữ trong câu - Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ (trước động từ) hoặc tân ngữ (sau động từ) Lời giải:
Hướng dẫn dịch: Thầy Watts: Xin chào. Tên bạn là gì? Sophie: Tôi là Sophie. Thầy Watts: Sophie, tôi là giáo viên của bạn. Tên tôi là Watts và đây là hai người bạn học mới của bạn. Tên của họ là Eva và Rick. Sophie: Chào! Eva: Xin chào, Sophie. Đi với chúng tôi. Bạn thấy đấy, các lớp khác ở tầng một nhưng của chúng ta ở tầng hai. Rick: Đây là ngày đầu tiên của bạn, phải không? Đừng lo lắng về thầy Watts. Thầy ấy ổn nhưng vợ anh ấy là giáo viên địa lý của chúng ta, và cô ấy rất nghiêm khắc. Eva: Đây là Sophie, đây là bàn của bạn. Của tôi ở bên cạnh của bạn. Chúng ta có thể là bạn thân của nhau. Rick: Này! Không chỉ là của bạn đâu. Cô ấy cũng có thể là bạn thân của tôi. Sophie: Cảm ơn rất nhiều vì đã tốt với tôi. Articles (Mạo từ) 7. Fill in the blanks with a, an, the or zero article. 1. ……….. principal of my school is very friendly. 2. We are going to have ……….. English test tomorrow. 3. Are you interested in ……….. physics or ……….. English? 4. Danny wanted ……….. bicycle for his last birthday. 5. It takes Olivia……….. hour to get to work every day. 6. What’s ……….. highest mountain in your country? Phương pháp: Cách sử dụng mạo từ: - a: trước danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm - an: trước danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm - the: trước danh từ xác định Lời giải:
1. The principal of my school is very friendly. (Hiệu trưởng của trường tôi rất thân thiện.) Giải thích: Cấu trúc “the + danh từ + of + danh từ”, “principal of my school” (hiệu trưởng trường tôi) chỉ có một, đã xác định nên dùng “the”. 2. We are going to have an English test tomorrow. (Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.) Giải thích: Trước danh từ số ít “English test” (bài kiểm tra tiếng Anh) bắt đầu bằng nguyên âm /ˈɪŋɡlɪʃ/ => dùng “an”. 3. Are you interested in physics or English? (Bạn đam mê vật lý hay tiếng Anh?) Giải thích: Trước môn học “physic or English” (vật lý hay tiếng Anh) không dùng mạo từ. 4. Danny wanted a bicycle for his last birthday. (Danny muốn có một chiếc xe đạp cho sinh nhật lần trước của mình.) Giải thích: Trước danh từ số ít “bicycle” (xe đạp) bắt đầu bằng phụ âm /ˈbaɪsɪkl/ => dùng “a”. 5. It takes Olivia an hour to get to work every day. (Olivia mất một giờ để đi làm mỗi ngày.) Giải thích: Trước danh từ số ít “hour” (giờ) bắt đầu bằng nguyên âm /ˈaʊə(r)/=> dùng “an”. 6. What’s the highest mountain in your country? (Ngọn núi cao nhất ở đất nước của bạn là gì?) Giải thích: Trong cấu trúc so sánh nhất (the + tính từ so sánh nhất) dùng mạo từ “the”. 8. USE IT! Ask and answer the questions about your classroom, using articles (a, an, the or zero articles.) (Thực hành! Hỏi và trả lời các câu hỏi về lớp học của bạn, sử dụng các mạo từ (a, an, hoặc không có mạo từ).) Ex: What's that on the wall? - It's a clock. (Cái gì ở trên tường – Đó là đồng hồ.) Lời giải: - What’s that on the wall? - It’s a clock. Hướng dẫn dịch: - Cái gì trên tường vậy? - Đó là một cái đồng hồ. Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Starter Unit
|
Giải bài tập Vocabulary and Listening: School - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 8. 1. Read and listen to the dialogue. Then complete the table with the words in blue in the dialogue. Add more words to the table.
Giải bài tập Language focus: have got, there's/ there are - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 9. 4. Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do we use any?
Giải bài tập Vocabulary: Where we spend time- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 1 trang 10. 1. Match the phrases in the box with places 1–12 in the picture. Listen and check.
Giải bài tập Reading: Screen time- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Starter Unit trang 12. 4. USE IT! Work in pairs. Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times? When do your parents let you use the computer?