Vocabulary trang 68 Unit 6 Tiếng Anh 7 Friends PlusGiải bài tập Vocabulary: Survival- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 6 trang 68. 4.Watch or listen again and complete the Key Phrases. (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.) THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face. (SUY NGHĨ! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.) Lời giải: - Lack of food (Thiếu thực phẩm) - Dehydration (Mất nước) - Mosquitoes (Muỗi) 1.Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check. (Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.) 1 ……………. all plants 2 ……………. still 3 ……………. a shelter 4 ……………. a tree 5 ……………. the sun 6 ……………. the river 7 ……………. cool 8 ……………. a fire 9 ……………. a noise 10 ……………. at night 11 ……………. fruit 12 ……………. away 13 ……………. where you are 14 ……………. drinking water SURVIVAL GAME YOU’RE LOST IN THE JUNGLE WITH FRIENDS.HOW LONG WILL YOU SURVIVE? RULES Your team starts with three lives. Answer question 1, then listen to the correct answer. Add one life for a correct answer and take away one life for an incorrect answer. The team with the most lives is the winner. 1.What do you do first? A Find drinking water. B Build a shelter for the night. C Charge your phone batteries. Tip: Think aboutwhat your bodyneeds most. 2. What is the safest typeof water to drink? A River water B Sea water C Rainwater Tip: Think about where the water comes from. 3.You're hungry. What’ssafe to eat in the jungle? A You can pick fruit and eat it. B Watch what the monkeys eat and copy them. C Avoid all plants in the jungle. Tip: Think about what the animals in the jungle eat. 4.It’s getting dark. What do you do? A Light a fire and sleep next to it. B Climb a tree and sleep on a branch. C Move at night because it’s cooler. Tip: Some dangerous animals sleep inthe day time and hunt for food at night. 5.There’s a snake on your backpack. What do you do? A Make a noise and throw your boot at it. B Be quiet and stand still. It’ll get bored and go away. C Leave your backpack and run away. Tip: Some snakes can move very fast. 6.You think there is a village to the west.How do you nd your way to the village? A Look at the birds. They always fly from east to west. B Look for the moon. It’s always in the north at midnight. C Use the sun. Its position will help you to decide. Tip: Think about where the sun is in the morning and evening. 7. It’s very hot in the jungle. What is the best way to keep cool? A Only travel in the early morning and late afternoon. B Drink some water from the river until you feel cooler. C Take your shirt off and wear sandals. Tip: Think about the animals and insects that live in the jungle. 8.How will you get out ofthe jungle? A Stay where you are and hope that someone finds you. B Follow the river if you can find one. C Use an app on your phone for directions. Tip: Think about where people often live. Phương pháp: Tạm dịch: TRÒ CHƠI SINH TỒN BẠN ĐANG BỊ LẠC CÙNG BẠN BÈ TRONG RỪNG. BẠN SẼ SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU? LUẬT CHƠI: Nhóm của bạn bắt đầu với ba mạng sống. Trả lời câu hỏi 1, sau đó lắng nghe câu trả lời đúng. Thêm một mạng sống cho một câu trả lời đúng và lấy đi một mạng sống cho một câu trả lời sai. Đội có nhiều mạng sống nhất là đội chiến thắng. 1. Bạn làm gì đầu tiên? A Tìm nước uống. B Dựng nơi trú ẩn qua đêm. C Sạc pin điện thoại của bạn. Mẹo: Hãy nghĩ về những gì cơ thể bạn cần nhất. 2. Loại nước an toàn nhất để uống là gì? A Nước sông B Nước biển C Nước mưa Mẹo: Hãy nghĩ xem nước đến từ đâu. 3.Bạn đói. Ăn gì an toàn trong rừng? A Bạn có thể hái trái cây và ăn nó. B Quan sát những gì những con khỉ ăn và bắt chước chúng. C Tránh tất cả các cây trong rừng. Mẹo: Hãy nghĩ về những gì động vật trong rừng ăn. 4. Trời sắp tối. Bạn làm gì? A Thắp lửa và ngủ cạnh nó. B Trèo cây và ngủ trên cành. C Di chuyển vào ban đêm vì trời mát hơn. Lời khuyên: Một số loài động vật nguy hiểm ngủ vào ban ngày và săn tìm thức ăn vào ban đêm. 5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn làm gì? A Tạo tiếng ồn và ném chiếc ủng của bạn vào nó. B Im lặng và đứng yên. Nó sẽ cảm thấy buồn chán và biến mất. C Bỏ lại ba lô và chạy đi. Mẹo: Một số loài rắn có thể di chuyển rất nhanh. 6. Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm đường đến làng? A Nhìn vào những con chim. Chúng luôn bay từ đông sang tây. B Hãy tìm mặt trăng. Nó luôn ở phía bắc vào lúc nửa đêm. C Sử dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định. Mẹo: Nghĩ về nơi có mặt trời vào buổi sáng và buổi tối. 7. Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì? A Chỉ đi vào sáng sớm và chiều mát. B Uống một ít nước sông cho đến khi bạn cảm thấy mát hơn. C Cởi áo và đi dép. Mẹo: Tìm hiểu về các loài động vật và côn trùng sống trong rừng. 8. Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào? A Ở lại nơi bạn đang ở và hy vọng rằng ai đó sẽ tìm thấy bạn. B Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy một con sông. C Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường. Mẹo: Nghĩ về nơi mọi người thường sống. Lời giải:
Hướng dẫn dịch: 1. Bạn làm gì đầu tiên? A. Tìm nước uống B. Dựng nơi trú ẩn qua đêm C. Sạc pin điện thoại của bạn 2. Loại nước an toàn nhất để uống là gì? A. Nước sông B. Nước biển C. Nước mưa 3. Bạn đang đói. Ăn gì an toàn trong rừng? A. Bạn có thể hái trái cây và ăn nó. B. Quan sát những gì những con khỉ ăn và sao chép chúng. C. Tránh tất cả các loại cây trong rừng rậm. 4. Trời sắp tối. Công việc của bạn là gì? A. Đốt lửa và ngủ bên cạnh. B. Trèo cây ngủ trên cành. C. Di chuyển vào ban đêm vì trời mát hơn. 5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Công việc của bạn là gì? A. Gây ồn ào và ném chiếc ủng của bạn vào nó. B. Im lặng và đứng yên Nó sẽ cảm thấy buồn chán và bỏ đi. C. Bỏ lại ba lô và bỏ chạy. 6. Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng io ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm thấy con đường của bạn o làng? A. Nhìn những con chim. Chúng luôn bay từ đông sang tây. B. tìm kiếm mặt trăng. Tôi luôn ở phía bắc vào lúc nửa đêm. C. Sử dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định. 7. Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì? A. Chỉ đi vào sáng sớm và chiều mát. B. Uống một ít nước sông cho đến khi bạn cảm thấy mát hơn. C. Cởi áo, đi dép. 8. Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào? A. Ở lại nơi bạn đang ở và hy vọng rằng ai đó tìm thấy bạn. B. Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy C. Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường. 2. Read the rules. Then play the Survival Game in teams. Listen and check after each question. (Đọc các các luật chơi. Sau đó chơi Trò chơi sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra sau mỗi câu hỏi.) Lời giải:
Hướng dẫn dịch: 1. Bạn nên làm gì đầu tiên? – A. Tìm nước uống. 2. Loại nước nào là an toàn nhất để uống? – C. Nước mưa 3. Bạn đang đói. Cái gì an toàn để ăn trong rừng? – B. Xem các con khỉ ăn gì và bắt chước chúng. 4. Trời đang tối dần. Bạn sẽ làm gì? – A. Đốt lửa và ngủ cạnh nó. 5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn sẽ làm gì? – B. Giữ yên lặng và đứng im. Nó sẽ thấy chán và rời đi. 6. Bạn nghĩ có một ngôi làng ở phía tây. Bạn tìm cách đến ngôi làng bằng cách nào? – C. Dùng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn xác định. 7. Trời rất nóng ở trong rừng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì? – A. Chỉ di chuyển lúc sáng sớm và chiều muộn. 8. Bạn sẽ thoát khỏi khu rừng bằng cách nào? – B. Đi theo dòng sông nếu bạn có thể tìm thấy nó. 3.Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing? (Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong game?) Lời giải:
People are discussing about three survival skills: lighting fires outdoors without a lighter or matches; deciding what fruit is safe to eat in the countryside; finding the way if you’re lost in the countryside without a map or a phone. Nội dung bài nghe: 1. A: Are you good at lighting fires outdoors? B: No problem. I can definitely light a fire outdoors. C: Use dry wood. A: But can you light a fire outdoors without a lighter or matches? B: Definitely not. I’m no good at survival skills. 2. A: Do you know what fruit is safe to eat in the countryside? B: I don’t think so. I don’t know a lot about trees and plants. A: Can you tell what fruit is safe to eat in the countryside? C: I’ve no idea. It’s best not to eat any fruit if you don’t know what it is. 3. A: How do you find your way if you’re lost in the countryside? B: I can probably find my way with a map. A: And, if you haven’t got a map or a phone? B: I doubt it. A: Can you find your way without a phone or a map? C: I think so. I can probably use the sun, but only on sunny day. Hướng dẫn dịch: 1. A: Bạn có giỏi đốt lửa ngoài trời không? B: Không vấn đề. Tôi chắc chắn có thể đốt lửa ngoài trời. C: Sử dụng củi khô. A: Nhưng bạn có thể đốt lửa ngoài trời mà không cần bật lửa hoặc diêm không? B: Chắc chắn là không. Tôi không giỏi kỹ năng sinh tồn. 2. A: Bạn có biết ở nông thôn ăn trái cây gì là an toàn không? B: Tôi không nghĩ vậy. Tôi không biết nhiều về cây cối và thực vật. A: Bạn có thể cho biết trái cây nào là an toàn để ăn ở nông thôn không? C: Tôi không biết. Tốt nhất là không nên ăn bất kỳ loại trái cây nào nếu bạn không biết nó là gì. 3. A: Làm thế nào để bạn tìm đường nếu bạn bị lạc ở vùng nông thôn? B: Tôi có thể tìm đường bằng bản đồ. A: Và, nếu bạn không có bản đồ hoặc điện thoại? B: Tôi nghi ngờ điều đó. A: Bạn có thể tìm đường mà không cần điện thoại hay bản đồ không? C: Tôi nghĩ là có. Tôi có thể sử dụng mặt trời, nhưng chỉ vào ngày nắng. 4.Watch or listen again and complete the Key Phrases. (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.)
Lời giải:
5.USE IT! Study the Key Phrases. Then ask and answer the questions about your survival skills with your partner. Use the phrases in exercise 1 and your own ideas. (THỰC HÀNH! Nghiên cứu các Cụm từ khoá. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về kỹ năng sinh tồn của bạn với bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn.) A: Can you make a fire? (Bạn có thể tạo ra lửa không?) B: No, I don’t think so. How about you? (Không, tôi không nghĩ vậy. Còn bạn thì sao?) A: I doubt it. (Tôi nghi ngờ điều đó.) Lời giải:
- Can you make a fire? - No, I don’t think so. How about you? - I doubt it. Hướng dẫn dịch: - Bạn có thể đốt lửa không? - Không, tôi không nghĩ vậy. Còn bạn thì sao? - Tôi nghi ngờ điều đó. Finished? Write a five-question survival quiz to ask the class. (Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.) Lời giải: 1.What is your best choice for a shelter in the wild? (Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?) A. Cave (Một cái hang) B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây) C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây) D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời) 2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?) A. Red (đỏ) B. Orange (cam) C. Purple (tím) D. Grey (xám) 3.What do you do if you see a bear? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?) A. Fight it (Chống lại nó) B. Sleep still (Ngủ yên) C. Run (Chạy) D. Shout (La lên) 4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do? (Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?) A. Get to a nearby village. (Đến một ngôi làng gần đó.) B. Use my first-aid kit. (Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.) C. Call for help. (Kêu gọi sự giúp đỡ.) D. Find your way back to your campsite. (Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.) 5.Which of these is the least effective way of signaling for help? (Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?) A.Mirror (Một cái gương) B.Whistle (cái còi) C.Yelling for help (La hét để được giúp đỡ) D.Fire or smoke (lửa hoặc khói) Sachbaitap.com
Xem thêm tại đây:
Unit 6. Survival
|
Giải bài tập Reading: Jungle challenge- Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 6 trang 70. 2.Read and listen to the text and complete the sentences with the name of a team member.(Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm.)
Giải bài tập Language focus: will and won't in the first conditional - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 6 trang 71. 3.Choose the correct words.(Chọn từ đúng.)
Giải bài tập Vocabulary and Listening: Survival equipment - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 6 trang 72. 4.Read the questions. Then listen again and choose the correct answers.(Đọc câu hỏi. Sau đó nghe lại và chọn các câu trả lời đúng.)
Giải bài tập Speaking: Giving instructions - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 6 trang 74. 2.Read the key phrases. Cover the dialogue and complete them with one word. Watch or listen again and check.(Đọc các cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và hoàn thành chúng bằng một từ. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)